Sơ đồ răng vĩnh viễn ra sao? Số thứ tự các răng trên cung hàm

Răng vĩnh viễn, một chủ đề thú vị và quan trọng mà nhiều người không chú ý đến đầy đủ. Trong bài viết này, hãy cùng Nha khoa Asia cùng tìm hiểu về sơ đồ răng vĩnh viễn, số thứ tự của răng trên và dưới, cách gọi tên răng theo sơ đồ này, và những dấu hiệu quan trọng để phát hiện các vấn đề với răng vĩnh viễn. Bên cạnh đó, chúng ta sẽ khám phá cách chăm sóc để bé có một hàm răng xinh xắn.

Sơ đồ răng vĩnh viễn ra sao? Số thứ tự các răng trên cung hàm
Sơ đồ răng vĩnh viễn ra sao? Số thứ tự các răng trên cung hàm

Sơ đồ răng vĩnh viễn

Sơ đồ răng vĩnh viễn không chỉ giới thiệu về số thứ tự và tên gọi của từng chiếc răng, mà còn cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc răng của chúng ta. Người trưởng thành thường có 32 chiếc răng vĩnh viễn, bao gồm 28 chiếc răng thường và 4 chiếc răng khôn mọc muộn. Sơ đồ răng chia thành các phần dựa trên tổng số 32 chiếc răng này, giúp chúng ta hiểu rõ về hệ thống răng của mình.

Số thứ tự của răng vĩnh viễn của hàm trên và hàm dưới

Số thứ tự của răng vĩnh viễn trên hàm trên và dưới không chỉ là một dãy số, mà chúng phản ánh cấu trúc và chức năng đặc biệt của từng chiếc răng trong quá trình nhai và tiêu hóa thức ăn. Để hiểu rõ hơn về sự phân chia này, hãy cùng xem xét chi tiết từng phần cung hàm nhỏ:

Phần cung hàm nhỏ 1 (bên tay trái):

  • Răng số 1 (răng cửa lớn): Là chiếc răng đầu tiên trong hàm trên, có chức năng chính là cắn và xé thức ăn.
  • Răng số 2 (răng cửa bên): Nằm gần răng cửa lớn, giúp tăng cường chức năng cắn và xé thức ăn.

Phần cung hàm nhỏ 2 (bên tay trái):

  • Răng số 3 (răng nanh): Là chiếc răng nhọn nhất trong hàm trên, dùng để chặn và xé thức ăn.
  • Răng số 4 (răng cối nhỏ): Nằm gần răng nanh, chúng có vai trò cắn và nhai thức ăn.
Là chiếc răng nhọn nhất trong hàm trên
Là chiếc răng nhọn nhất trong hàm trên

Phần cung hàm nhỏ 3 (bên tay trái):

  • Răng số 5 (răng cối nhỏ): Tiếp theo sau răng cối nhỏ ở phần trước, tiếp tục chức năng nhai thức ăn.
  • Răng số 6 (răng hàm lớn 1 – răng cối lớn 1/răng cấm): Là một trong những chiếc răng quan trọng giúp bạn cắn, nhai và nghiền thức ăn.

Phần cung hàm nhỏ 4 (bên tay trái):

  • Răng số 7 (răng hàm lớn 2 – răng cối lớn 2): Nằm kế bên răng hàm lớn 1, hỗ trợ chức năng nhai và nghiền thức ăn.
  • Răng số 8 (răng hàm lớn 3 – răng khôn/răng cối lớn 3): Là chiếc răng cuối cùng, thường xuất hiện muộn và thường cần được loại bỏ vì không hỗ trợ chức năng ăn nhai và thường gây đau nhức.

Hiểu rõ về số thứ tự và chức năng của từng chiếc răng giúp bạn chăm sóc sức khỏe miệng một cách tự tin và hiệu quả hơn.

Cách gọi tên răng dựa theo sơ đồ răng vĩnh viễn

Có sơ đồ răng vĩnh viễn theo chuẩn y khoa là rất quan trọng để giúp bác sĩ nha khoa thực hiện thăm khám và chữa bệnh một cách hiệu quả. Sơ đồ này chia khoang miệng thành 4 phần cung hàm nhỏ, đánh số từ 1 đến 4 theo chiều kim đồng hồ. Hàm bên phải tương ứng với tay trái và ngược lại. Vì vậy, hàm trên bên tay trái được gọi là hàm trên bên phải.

Cách gọi tên răng dựa theo sơ đồ răng vĩnh viễn
Cách gọi tên răng dựa theo sơ đồ răng vĩnh viễn

Cách gọi tên của các răng rất đơn giản, theo công thức XY, trong đó X là số thứ tự cung hàm (từ 1 đến 4) và Y là số thứ tự của răng (từ 1 đến 8). Ví dụ, răng số 16 sẽ là răng số 6 ở phần tư thứ nhất. Răng 32 sẽ là răng số 2 ở phần tư thứ ba. Mỗi phần hàm có một răng thứ 8, ví dụ như răng 18, 28, 38, 48, thường là răng khôn xuất hiện muộn và thường được loại bỏ do mọc lệch hoặc ngầm.

Trong trường hợp không có mầm răng số 8, người đó chỉ có 28 chiếc răng vĩnh viễn trên cung hàm. Sơ đồ răng dưới đây giúp bạn dễ dàng hình dung và gọi tên từng chiếc răng một cách chính xác.

Lịch mọc và thời gian mọc răng vĩnh viễn:

Khi quan tâm đến sức khỏe răng của trẻ, việc hiểu rõ về lịch mọc và thời gian mọc răng vĩnh viễn là rất quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về lịch mọc này:

Lịch mọc và thời gian mọc răng vĩnh viễn
Lịch mọc và thời gian mọc răng vĩnh viễn
  • Trẻ từ 6 – 7 Tuổi: Trẻ sẽ thay thế 2 chiếc răng cửa giữa ở hàm dưới.
  • 7 Tuổi: Trẻ sẽ thay 2 răng cửa giữa ở hàm trên.
  • Trẻ từ 7 – 8 Tuổi: Trẻ sẽ thay 2 răng cửa bên ở hàm dưới.
  • 8 Tuổi: Trẻ sẽ thay 2 răng cửa bên ở hàm trên.
  • Trẻ từ 9 – 10 Tuổi: Trẻ sẽ thay 2 răng hàm số 4 ở hàm dưới.
  • Trẻ từ 10 – 11 Tuổi: Trẻ sẽ thay 2 răng nanh ở hàm dưới.
  • 11 Tuổi: Trẻ sẽ thay 2 răng hàm số 5 ở hàm trên.
  • Trẻ từ 11 – 12 Tuổi: Trẻ sẽ thay 2 răng nanh ở hàm dưới và 2 răng hàm số 5 ở hàm trên.
  • 12 Tuổi: Trẻ sẽ thay 2 răng hàm số 5 ở hàm trên.

Trẻ thường bắt đầu mọc chiếc răng vĩnh viễn đầu tiên khi khoảng 6 – 7 tuổi. Đây là giai đoạn quan trọng và cha mẹ cần chú ý để theo dõi quá trình mọc răng và đảm bảo rằng răng sữa được nhổ đúng hạn. Sau khi răng sữa rụng, mất khoảng 1 – 2 tháng cho răng vĩnh viễn mới để mọc lên. Quá trình này hoàn tất sẽ mất vài tháng, tùy thuộc vào vị trí và kích thước của răng. Riêng đối với răng khôn, quá trình mọc thường kéo dài từ 4 – 5 năm do việc phức tạp hơn.

Những dấu hiệu để phát hiện răng vĩnh viễn có vấn đề

Khi biết đến sơ đồ răng vĩnh viễn, việc nhận biết các dấu hiệu cho thấy có vấn đề với răng trở nên quan trọng. Dưới đây là những dấu hiệu cần chú ý để phát hiện các vấn đề với răng vĩnh viễn:

Những dấu hiệu để phát hiện răng vĩnh viễn có vấn đề
Những dấu hiệu để phát hiện răng vĩnh viễn có vấn đề

1. Răng bị lung lay

Răng vĩnh viễn bị lung lay có thể do nhiều nguyên nhân như tuổi tác, chỉnh nha không đúng cách, va chạm hoặc các bệnh lý răng miệng. Trường hợp nhẹ, bạn có thể tự điều trị tại nhà bằng cách tăng cường ăn thực phẩm giàu vitamin D, canxi và khoáng chất để làm cho răng cứng hơn. Nếu tình trạng nghiêm trọng, bạn nên thăm khám bác sĩ để được tư vấn về phương pháp điều trị thích hợp. Trong một số trường hợp, khi chân răng bị lung lay, nha sĩ có thể tiến hành nhổ bỏ răng và trồng răng mới.

2. Răng bị thâm đen

Sâu răng là một nguyên nhân phổ biến khiến răng bị thâm đen. Nếu chỉ đơn giản là một lỗ sâu nhỏ, thì tình hình thẩm mỹ không bị ảnh hưởng nhiều và chỉ gây cảm giác hơi ê buốt khi ăn. Tuy nhiên, nếu lỗ sâu lớn hơn và phát triển, tủy răng có thể bị ảnh hưởng. Điều này dẫn đến đau nhức và miệng có mùi khá désagréable. Trong những trường hợp nghiêm trọng, khi thân răng bị phá hủy, quá trình nhổ bỏ răng có thể là giải pháp tối kỵ.

Sâu răng là một nguyên nhân phổ biến khiến răng bị thâm đen
Sâu răng là một nguyên nhân phổ biến khiến răng bị thâm đen

3. Răng vĩnh viễn không mọc lên

Hiện tượng răng vĩnh viễn không mọc lên là một vấn đề đáng chú ý. Nguyên nhân chủ yếu là do người đó sinh ra không có mầm răng vĩnh viễn từ bẩm sinh hoặc có thể xảy ra khi răng sữa rụng quá sớm. Tình trạng này có nguy cơ gây ra những hậu quả nguy hiểm cho sức khỏe răng miệng, vì khi sơ đồ răng vĩnh viễn không đầy đủ, khoảng trống trên cung hàm sẽ dẫn đến việc các răng khác xô lệch vị trí. Điều này có thể gây ra nhiều vấn đề khó khăn.

4. Răng vĩnh viễn mọc lệch lạc

Răng vĩnh viễn mọc lệch lạc có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân, bao gồm việc răng sữa rụng quá sớm hoặc cung hàm quá hẹp. Hiện tượng này khiến răng mọc không đúng đắn, có thể gây ra các bệnh lý răng miệng và tăng nguy cơ gặp phải các biến chứng nguy hiểm. Đối diện với tình huống này, việc đến thăm khám nha khoa là cách tốt nhất để đánh giá tình hình và áp dụng các phương pháp điều chỉnh hiệu quả.

Cách chăm sóc hàm răng cho bé

Khi đã hiểu sơ đồ răng vĩnh viễn của bé, việc chăm sóc và giữ gìn răng miệng cho bé một cách đúng cách là rất quan trọng để giữ cho nụ cười của bé luôn tươi tắn và xinh đẹp. Dưới đây là một số lời khuyên từ bác sĩ nhi khoa dành cho bé:

Cách chăm sóc hàm răng cho bé
Cách chăm sóc hàm răng cho bé
  • Sử dụng bàn chải răng có lông mềm để chải răng cho bé ít nhất 2 lần mỗi ngày. Hãy chú ý đến cả các mặt răng và phần răng hàm bên trong.
  • Thay vì sử dụng tăm xỉa răng, mẹ nên sử dụng chỉ nha khoa cho bé sau mỗi bữa ăn. Điều này giúp tránh làm tổn thương các mô mềm và men răng của bé.
  • Đưa bé đến thăm khám răng miệng ít nhất mỗi 3 – 6 tháng một lần. Điều này giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh lý và có cách điều trị phù hợp kịp thời.
  • Hạn chế cho bé ăn đồ ăn cứng và tránh nước ngọt có gas, bánh, kẹo, và socola, vì chúng có thể gây hại cho men răng và làm tăng nguy cơ sâu răng.

Những lời khuyên trên giúp đỡ bố mẹ chăm sóc răng miệng của bé một cách chính xác và đảm bảo sức khỏe của hàm răng của bé từ khi còn nhỏ.

>>>Tham khảo:

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *