Nhổ răng tiếng Anh là gì? Những thuật ngữ liên quan nha khoa

Nhổ răng là một quá trình phổ biến trong nha khoa, nhưng bạn có biết từ vựng nhổ răng tiếng Anh là gì chưa? Có rất nhiều thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng phổ biến hiện nay. Trong bài viết này, Nha khoa Asia sẽ cung cấp cho bạn các từ vựng và thuật ngữ liên quan nha khoa nên biết nhé!

Nhổ răng tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, quá trình nhổ răng được gọi là “tooth extraction,” còn có thể dùng cụm từ “fling in one’s teeth” hoặc “to take out a tooth.” Đây là phương pháp cuối cùng trong điều trị về răng miệng khi răng bị hư hại nặng và không thể được phục hình bằng cách thông thường nữa. Vậy nhổ răng tiếng Anh là gì? Chúng thường được sử dụng với cụm từ “Wisdom tooth extraction.”

Nhổ răng trong tiếng Anh là gì?
Nhổ răng trong tiếng Anh là gì?

Việc nhổ răng là cần thiết nếu răng của bạn bị sâu, viêm tủy hay tổn thương nặng. Việc nhổ răng sẽ giảm tình trạng sưng đau cho bạn.

  • Răng bị sâu và lỗ sâu đã lan rộng gần hết phần thân răng, chỉ còn lại một phần nhỏ ở gần gốc răng.
  • Răng mắc phải viêm tủy nặng, thậm chí bị chết tủy hoàn toàn, không thể duy trì chức năng nhai nhút nhát như bình thường.
  • Răng bị tổn thương do tai nạn, bị gãy vỡ nhiều phần, không còn đủ sức mạnh để giữ chắc răng sứ.
  • Răng khôn mọc lệch, mọc không đúng hướng, đôi khi lồi lõm sang răng thứ 7 gần kề, gây tổn thương cho răng lân cận.
  • Răng mắc phải bệnh viêm nha chu nặng, khiến nướu rút sâu và không còn khả năng giữ chắc thân răng.

Các thuật ngữ về nhổ răng trong nha khoa bằng tiếng Anh

Bên cạnh cung cấp thông tin về nhổ răng tiếng Anh là gì, Nha Khoa Asia sẽ giúp bạn tìm hiểu một số thuật ngữ thường dùng trong nha khoa.

Nhổ răng trong tiếng Anh là gì?

Bên dưới là những câu giao tiếp cũng như thuật ngữ thông dụng nhất thường được rất nhiều người sử dụng trong mỗi lần đi khám y khoa:

  • BS: How may I assist you? – Tôi có thể giúp gì cho bạn?
  • B: Could I schedule an appointment to visit the dentist? I’m seeking a dental check-up. – Tôi có thể sắp xếp lịch hẹn đi khám răng được không, tôi đang cần kiểm tra tổng quát răng.
  • BS: Would you like to proceed to the examination room now? – Bạn có muốn thực hiện kiểm tra ngay bây giờ luôn không?
  • B: Yes, please. – Vâng
  • BS: Please take a seat. What symptoms are you experiencing? – Xin mời ngồi. Vui lòng cho biết bạn đang gặp phải triệu chứng gì?
  • B: I’m having toothache. – Tôi đang bị đau răng.
  • BS: Can you open your mouth, please? – Bạn có thể mở miệng ra được chứ?
  • B: Certainly. – Đương nhiên rồi.

Sau khi khám răng, bạn chỉ cần diễn đạt thông qua gật đầu hoặc nhấc vai, không cần phải tương tác ngôn ngữ quá nhiều với bác sĩ nha khoa. Dưới đây là các câu bác sĩ có thể nói với bạn:

  • I’ll perform an x-ray for you.
  • There’s decay in this tooth. I’ll need to remove it.
  • I’ll administer an injection for you.
  • Alert me if you experience any discomfort.
  • What instructions should I follow once I’m home?
  • What will be the total cost for this?
Thuật ngữ thường dùng khi khám tại nha khoa
Thuật ngữ thường dùng khi khám tại nha khoa

Tên gọi tiếng Anh các dụng cụ phòng khám nha khoa

  • Bands: dây nẹp
  • Bib: khẩu trang yếm
  • Braces: bộ niềng răng
  • Caps: nắp chụp răng
  • Crown: mão chụp răng
  • Drill: máy khoan răng
  • Gargle: nước súc miệng
  • Rubber bands: dây cao su để giữ nẹp răng
  • Sink: chậu rửa
  • Suture: sự khâu chỉ

Tên gọi bằng tiếng Anh một số bệnh và triệu chứng răng miệng

  • Caries: sự hình thành lỗ sâu răng
  • Cavity: vùng lõm
  • Decay: sự hỏng răng
  • Infection: vi khuẩn
  • Inflammation: sưng tấy
  • Gingivitis: viêm nướu
  • Numb: tê liệt
  • Pyorrhea: viêm nhiễm mủ
  • Toothache: nhức răng

Tên gọi tiếng Anh các công việc khám, chữa bệnh

  • Anesthesia: tê liệt
  • Anesthetic: gây tê
  • Amalgam: vật liệu trám răng amalgam
  • Correction: sửa chữa
  • Cleaning: làm sạch
  • Hygiene: vệ sinh răng miệng
  • Implant: cấy ghép
  • Injection: tiêm
  • Oral surgery: phẫu thuật miệng
  • Root canal: làm tủy răng
  • Surgery: ca phẫu thuật
  • Treatment: điều trị
  • Whiten: làm trắng
  • Checkup: kiểm tra sức khỏe
  • Diagnosis: chẩn đoán
  • Exam: kiểm tra
Tên gọi tiếng Anh các công việc khám, chữa bệnh
Tên gọi tiếng Anh các công việc khám, chữa bệnh

Các loại răng và bộ phận liên quan

  • Adult teeth: răng trưởng thành
  • Baby teeth: răng nhỏ
  • Bicuspid: răng hai cusp, răng cắt
  • Canine: răng nanh
  • Cement: vữa men răng
  • Dentures: răng giả, nha giả
  • Enamel: men răng
  • False teeth: răng nhân tạo
  • Incisors: răng cắt
  • Gums: nướu, thịt lợi
  • Jaw: cái hàm
  • Molars: răng núi
  • Premolars: răng trước răng núi
  • Permanent teeth: răng vĩnh cửu
  • Primary teeth: răng sữa
  • Pulp: tủy răng
  • Tooth/Teeth: răng
  • Wisdom tooth: răng khôn

Tên gọi của nhân viên phòng khám răng

  • Assistant: Trợ lý
  • Dental Clinic: Phòng nha khoa
  • Dentist: Bác sĩ nha khoa
  • Hygienist: Chuyên viên vệ sinh răng miệng
  • Nurse: Y tá
  • Orthodontist: Bác sĩ chỉnh nha
Tên gọi của nhân viên phòng khám răng
Tên gọi của nhân viên phòng khám răng

Hy vọng những thông tin trong bài viết trên đã giúp bạn giải đáp thắc mắc nhổ răng tiếng Anh là gì cũng như nắm được các thuật ngữ liên quan. Việc hiểu rõ về quy trình này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi thảo luận và tìm hiểu về các giải pháp trong nha khoa. Đừng ngần ngại tìm hiểu thêm về các thuật ngữ và quy trình liên quan để có sự chuẩn bị tốt nhất cho sức khỏe răng miệng của bạn. Hy vọng những thông tin được chia sẻ trên sẽ giúp các bạn có thêm phần tự tin hơn khi đi khám răng nhé.

>>>Tham khảo:

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *