Niềng răng tiếng Anh là gì? Thuật ngữ tiếng Anh quan trọng về nha khoa

Việc áp dụng tiếng Anh trong ngành nha khoa đặc biệt quan trọng, đặc biệt là đối với những người đang chuẩn bị học ngành này. Nếu bạn chưa biết niềng răng tiếng Anh là gì? Có những thuật ngữ tiếng Anh nào trong nha khoa? Hãy cùng Nha khoa Asia khám phá trong bài viết dưới đây nhé!

Niềng răng tiếng Anh là gì?

Ở mỗi quốc gia, từ vựng và định nghĩa về niềng răng có thể khác nhau. Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Hiểu biết thêm về các thuật ngữ nha khoa bằng tiếng Anh có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về phác đồ điều trị từ các bác sĩ nha khoa. Vậy niềng răng tiếng Anh là gì? Dưới đây là một số từ “niềng răng” trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:

  • Braces (/breiz/): Đây là thuật ngữ tiếng Anh phổ biến nhất để chỉ quá trình niềng răng. Định nghĩa này mô tả việc điều chỉnh răng mọc lệch, cải thiện cấu trúc răng, và cân đối hóa khớp cắn.
  • Orthodontics (/ɔ:θoudɔntiks/): Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó “orthos” có nghĩa là điều chỉnh, sắp xếp thẳng hàng và “odont” có nghĩa là “răng”. Khi kết hợp, thuật ngữ này thường được hiểu là việc điều chỉnh răng hoặc niềng răng trong lĩnh vực nha khoa.
Niềng răng trong tiếng Anh được gọi là Braces hoặc Orthodontics
Niềng răng trong tiếng Anh được gọi là Braces hoặc Orthodontics

Thuật ngữ tiếng Anh về nha khoa thường sử dụng

Ngoài từ vựng niềng răng tiếng Anh là gì, các thuật ngữ tiếng Anh về niềng răng cũng rất đa dạng và phong phú. Nếu bạn muốn tìm hiểu về chủ đề này, có thể tham khảo các thuật ngữ liên quan cụ thể như sau:

Nhân viên phòng khám

  • Receptionist (Người lễ tân): Người chịu trách nhiệm đón tiếp và hướng dẫn bệnh nhân khi đến phòng khám nha khoa.
  • Dental assistant (Trợ lý nha sĩ): Hỗ trợ nha sĩ trong các thủ tục điều trị, chuẩn bị dụng cụ và chăm sóc bệnh nhân.
  • Dental hygienist (Người vệ sinh nha khoa): Chuyên về vệ sinh răng miệng, làm sạch và tư vấn về cách chăm sóc nha khoa cơ bản cho bệnh nhân.
  • Dentist (Nha sĩ): Chuyên gia trong việc chẩn đoán, điều trị và chữa trị các vấn đề về răng miệng của bệnh nhân.
Từ vựng tiếng Anh về nhân viên phòng khám
Từ vựng tiếng Anh về nhân viên phòng khám

Tình trạng răng miệng

  • Overbite (Hàm hô): Tình trạng mà răng trên chồng lên răng dưới, làm cho răng trên nhô ra phía trước hơn so với răng dưới.
  • Underbite (Răng móm): Răng dưới chồng lên và nhô ra phía trước hơn so với răng trên.
  • Uneven Teeth (Răng khấp khểnh): Răng mọc không đều và sắp xếp không đều gây mất thẩm mỹ cho hàm răng.
  • Gap-toothed (Răng thưa): Có khoảng trống giữa các răng.
Từ vựng tiếng anh về tình trạng răng miệng
Từ vựng tiếng anh về tình trạng răng miệng

Răng và các bộ phận của răng

  • Baby teeth: Răng trẻ em
  • Canine: Răng nanh
  • Bicuspid: Răng hai mấu, răng trước hàm
  • Cement: Men răng
  • Wisdom tooth: Răng khôn
  • Dentures: Hàm răng giả
  • Adult teeth: Răng người lớn
  • False teeth: Răng giả
  • Premolars: Răng tiền hàm
  • Primary teeth: Răng sữa
  • Molars: Răng hàm
  • Tooth/Teeth: Răng
  • Pulp: Tủy răng
  • Enamel: Men
  • Permanent teeth: Răng vĩnh viễn
  • Gums: Lợi
  • Jaw: Hàm

Khí cụ nha khoa chuyên niềng răng

  • Braces (Mắc cài): Hệ thống các bộ phận gồm mắc cài, dây cài và các phụ kiện khác để điều chỉnh vị trí răng.
  • Retainer (Hàm duy trì): Công cụ giữ vị trí mới của răng sau khi điều chỉnh niềng răng.
  • Bracket (Mắc cài): Phần gắn trên mặt răng trong quá trình niềng răng.
  • Wire (Dây cài): Dây thép dẻo sử dụng để kết nối các bracket và áp lực lên răng để di chuyển chúng.
  • Elastic tie (Dây thun): Dây thun linh hoạt được sử dụng để kết nối và tạo áp lực giữa các bracket.
  • Plates (Niềng răng trong suốt): Công cụ niềng răng hiện đại, không thấy rõ khi đeo và có thể tháo lắp dễ dàng.
Từ vựng tiếng Anh về các loại khí cụ niềng răng
Từ vựng tiếng Anh về các loại khí cụ niềng răng

Các loại bệnh và các triệu chứng răng miệng

  • Tooth decay (Sâu răng): Mất men răng do vi khuẩn gây ra.
  • Gum disease (Bệnh nướu): Sự viêm nhiễm của nướu gây ra bởi vi khuẩn.
  • Toothache (Đau răng): Đau do viêm nhiễm hoặc tổn thương răng.
  • Abscess (Viêm nướu): Một tình trạng nặng hơn của bệnh nướu, có thể gây đau và sưng.
  • Halitosis (Hôi miệng): Mùi hôi không dễ chịu từ miệng, thường do vi khuẩn hoặc vấn đề nha khoa.
  • Oral cancer (Ung thư miệng): Ung thư xuất phát từ miệng hoặc các cấu trúc xung quanh miệng.

Niềng răng tiếng Anh và tiếng Việt có khác nhau không?

Theo đánh giá của nhiều chuyên gia nha khoa danh tiếng, việc sử dụng niềng răng là một phương pháp chỉnh nha được thực hiện theo các tiêu chuẩn y khoa chặt chẽ. Vì vậy, bất kỳ thuật ngữ nào được sử dụng để mô tả niềng răng trong bất kỳ ngôn ngữ nào cũng không tạo ra sự khác biệt nào về ý nghĩa.

Tóm lại, do mỗi quốc gia có hệ thống ngôn ngữ riêng, thuật ngữ chỉnh nha có thể khác nhau tùy theo quốc gia. Tuy nhiên, điều này không ảnh hưởng đến hiệu quả và chất lượng của phương pháp niềng răng.

Những câu tiếng Anh thường gặp khi đi niềng răng

Bên cạnh thắc mắc niềng răng tiếng Anh là gì thì nhiều người còn quan tâm đến các mẫu câu tiếng Anh thường dùng khi đi niềng răng. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến mà bạn có thể tham khảo.

Mẫu câu để đặt lịch hẹn niềng răng

  • “Hello! I’d like to schedule an appointment for a dental check-up, please.” (Xin chào! Tôi muốn đặt lịch hẹn kiểm tra nha khoa.)
  • “Good morning/afternoon! Could I make an appointment for next week to see the orthodontist?” (Chào buổi sáng/chào buổi chiều! Tôi có thể đặt lịch hẹn cho tuần sau để gặp bác sĩ nha khoa được không?)
  • “Hi there! I need to arrange a visit for braces adjustment. Can I book a time for that?” (Xin chào! Tôi cần sắp xếp một buổi điều chỉnh niềng răng. Tôi có thể đặt lịch được không?)

Mẫu câu dành cho khách hàng khi gặp nha sĩ

  • “Good day! I’m here for my orthodontic consultation.” (Chào buổi sáng! Tôi đến đây để tư vấn nha khoa.)
  • “Hello, doctor! I have an appointment today for my braces fitting.” (Xin chào, bác sĩ! Hôm nay tôi có lịch hẹn để điều chỉnh niềng răng của mình.)
  • “Hi! I’m scheduled for a retainer check-up this afternoon.” (Xin chào! Tôi có lịch hẹn để kiểm tra hàm duy trì vào buổi chiều nay.)
Mẫu câu tiếng Anh khi đi niềng răng
Mẫu câu tiếng Anh khi đi niềng răng

Hy vọng thông tin trong bài viết trên đã giúp bạn giải đáp thắc mắc niềng răng tiếng Anh là gì, đồng thời biết được các từ vựng phổ biến trong lĩnh vực niềng răng và những mẫu câu thường sử dụng khi đặt lịch hẹn và thăm khám bác sĩ nha khoa. Nếu bạn cần hỗ trợ hoặc có bất kỳ câu hỏi nào khác về dịch vụ niềng răng hoặc nha khoa tổng quát thì liên hệ với Nha khoa Asia ngay nhé!

>>>Tham khảo:

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *