Khoang miệng: Vị trí, cấu trúc, vai trò và các bệnh lý thường gặp

Khoang miệng là điểm khởi đầu của hệ tiêu hóa, đồng thời là điểm giao thoa giữa bên trong và bên ngoài cơ thể. Vì vậy, cấu trúc của chúng và các bộ phận trong khoang miệng đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe của chúng ta. Cùng Nha khoa Asia tìm hiểu về cấu trúc và vai trò của bộ phận này trong bài viết dưới đây nhé!

Vị trí và cấu tạo khoang miệng

Khuôn miệng tọa lạc ở phía dưới của khuôn mặt, giữa mũi và cằm, đóng vai trò quan trọng trong hệ tiêu hóa và liên kết bên ngoài với bên trong của cơ thể. Nó bao gồm các ranh giới sau:

  • Hai môi ở trên và dưới;
  • Má ở phía trước và hai bên;
  • Sàn miệng dưới lưỡi;
  • Vòm miệng trên;
  • Yết hầu bên trong, nằm sâu dưới vòm họng.

Phía trước của khuôn miệng là khóe miệng, nơi thức ăn sau khi đi vào được nghiền nát và sau đó chuyển tới hầu họng. Khu vực này được bao phủ bởi vòm miệng và vòm hầu.

Khoang miệng đóng vai trò quan trọng trong hệ tiêu hóa
Khoang miệng đóng vai trò quan trọng trong hệ tiêu hóa

Về cấu trúc xương, khuôn miệng được hình thành từ sự kết hợp của xương hàm trên và xương hàm dưới. Riêng xương ấn và xương cằm nằm ở vị trí độc lập so với các xương khác.

Cung răng là yếu tố chính tạo nên hai phần riêng biệt của khuôn miệng:

  • Hành lang miệng, còn gọi là tiền đình miệng, nằm bên ngoài của cung răng.
  • Xoang miệng chính, nằm bên trong cung răng.

Bên cạnh đó, khuôn miệng còn chứa nhiều tuyến nước bọt, tham gia trực tiếp vào quá trình tiêu hóa bằng cách tiết ra enzyme khi tiếp xúc với thức ăn. Những tuyến này được phân bố rải rác ở phần mang tai, dưới hàm và dưới lưỡi.

Các bộ phận cấu tạo khoang miệng

Các bộ phận trong khoang miệng gồm có môi, má, răng, lưỡi, khẩu cái,… Các bộ phận trong miệng đều giữ vai trò và chức năng riêng như sau:

Môi

Môi
Môi

Môi là phần cấu tạo bởi mô cơ và mô tuyến, phủ bên ngoài là da và bên trong là niêm mạc. Môi trên tiếp giáp với đáy mũi và vùng má qua “rãnh môi má mũi”, trong khi môi dưới tiếp giáp với vùng cằm qua “rãnh môi cằm”. Môi có khóe mép ở góc miệng, nơi tiếp giáp giữa môi trên và dưới.

Má bao gồm cơ mút, mô mỡ và niêm mạc má, có giới hạn sau là nếp gấp đi từ niêm mạc má phía trên và sau cung răng trên. Niêm mạc má có đường nhai và gai ống stenon ở phía sau, nơi ống stenon mở ra trong miệng.

Đáy hành lang

Đáy hành lang là khu vực giữa hàm trên và dưới, nơi có nếp gấp niêm mạc nối tiếp với niêm mạc xương ổ răng và môi. Hai thắng môi giữa trên và dưới, cũng như thắng bên ở hai bên vùng răng nanhrăng cối nhỏ trên, dưới, giúp tạo nên cấu trúc của hành lang miệng.

Răng, niêm mạc nướu răng, xương ổ

Răng

Răng của con người bao gồm cả răng sữa và răng vĩnh viễn. Răng sữa, tổng cộng 20 chiếc, hoàn thiện vào năm 3 tuổi và sau đó sẽ bắt đầu rụng để nhường chỗ cho răng vĩnh viễn. Mỗi người trưởng thành có 32 răng vĩnh viễn, mỗi hàm chứa 16 răng được chia thành các phần tư, mỗi phần tư gồm 8 răng, bao gồm 2 răng cửa, 1 răng nanh, 2 răng cối nhỏ và 3 răng cối lớn.

Răng bao gồm men, ngà và tủy. Men là phần bên ngoài và cứng nhất trong cơ thể, bảo vệ ngà và tủy. Ngà răng nằm dưới men và chứa hàng triệu ống ngà nhỏ dẫn vào tủy răng, nơi chứa mô thần kinh và mạch máu.

Răng
Răng

Niêm mạc xương ổ răng

Niêm mạc xương ổ răng là lớp mỏng mịn phủ bề mặt xương ổ, trong khi niêm mạc nướu răng bám sát theo cổ răng, có màu hồng nhạt và có gai nướu.

Niêm mạc nướu răng

Niêm mạc nướu răng dính chặt vào răng và xương bên dưới, trừ phần nướu rời ở đường viền nướu tự do.

Khẩu cái

Khẩu cái bao gồm vòm cứng và vòm mềm, tạo thành trần của xoang miệng. Niêm mạc khẩu cái cứng dày màu hồng nhạt, liền mạch với bề mặt xương. Niêm mạc mềm màu đỏ sậm, mỏng và mịn, nằm gần đường tiếp giáp với vòm cứng. Trên niêm mạc khẩu cái, có các lỗ nhỏ là ống dẫn tuyến nước bọt. Bờ tự do của niêm mạc mềm tạo thành lưỡi gà giữa hai trụ hầu.

Khẩu cái
Khẩu cái

Lưỡi

Lưỡi có phần di động và cố định, với niêm mạc sần sùi hồng nhạt phủ lên lưng lưỡi. Mặt trên lưỡi có gai vị giác, gồm gai chỉ, nấm và lá. Niêm mạc dưới lưỡi có nếp gấp gắn liền với sàn miệng, được gọi là thắng lưỡi, và các tĩnh mạch dưới lưỡi chạy ngoằn ngoèo hai bên bụng lưỡi.

Lưỡi
Lưỡi

Sàn miệng

Sàn miệng có hình móng ngựa, với rãnh dưới lưỡi và thắng lưỡi ở giữa. Tuyến dưới lưỡi có ống dẫn phụ mở ra trong miệng, kết thúc gần thắng lưỡi và có gai dưới lưỡi.

Tuyến nước bọt

Tuyến nước bọt bao gồm:

  • Tuyến mang tai là lớn nhất, tiết thanh dịch thông qua ống Stenon đổ vào miệng.
  • Tuyến dưới lưỡi là nhỏ nhất, nằm dưới lưỡi trên cơ hoành
  • Tuyến dưới hàm nằm giữa cơ hai bên và có ống Wharton.

Hệ thống bạch huyết của khoang miệng

Hệ thống bạch huyết của khoang miệng thường bao gồm các amidan, là điểm xâm nhập của vi khuẩn vào cơ thể qua các quá trình thở và ăn. Amidan được tập trung thành vòng amidan Waldeyer, bao gồm Amidan khẩu cái, Amidan lưỡi ở gốc lưỡi, Amidan ống quanh lỗ miệng của ống Eustachian, và Amidan họng ở vùng họng. Vòng amidan này đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và ngăn chặn sự xâm nhập của các sinh vật có khả năng gây hại.

Chức năng của khoang miệng

Khoang miệng bao gồm nhiều bộ phận khác nhau. Các bộ phận này hoạt động cùng nhau để thực hiện các nhiệm vụ sau:

Tiêu hóa

Miệng là điểm bắt đầu của quá trình tiêu hóa. Khi thức ăn vào miệng, các tuyến nước bọt bắt đầu tiết ra để làm ẩm và làm mềm thức ăn, giúp cho quá trình nghiền nát dễ dàng hơn. Nước bọt cũng chứa enzyme amylase, giúp phân hủy carbohydrate thành đường. Sau đó, lưỡi đẩy thức ăn xuống hành lang dẫn vào dạ dày, hay còn gọi là thực quản. Nắp thanh quản đóng lại để đảm bảo thức ăn không đi vào khí quản, tránh gây nghẹt thở, nghẹn, sặc,…

Phát âm

Để phát ra âm thanh rõ ràng, khoang miệng cần sự hợp tác của lưỡi và dây thanh quản. Không khí thoát ra từ thanh quản khiến các dây thanh quản rung, tạo ra âm thanh. Lưỡi và môi cũng di chuyển để tạo hình cho âm thanh theo ý muốn của người nói.

Ngoài ra, giọng nói của mỗi người cũng có sự đa dạng, phụ thuộc vào độ kín của dây thanh quản cũng như cấu trúc của vòm miệng và mũi.

Khoang miệng giúp chúng ta phát âm
Khoang miệng giúp chúng ta phát âm

Hô hấp

Thường thì, con người thực hiện hô hấp chủ yếu qua mũi. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, khoang miệng cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi khí.

Hỗ trợ thăng bằng, thính giác và thị giác

Không ít người sẽ ngạc nhiên khi biết rằng khoang miệng cũng có vai trò trong việc giữ thăng bằng cho cơ thể. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng nếu một trong ba cơ quan: Lưỡi, xương hàm và hệ thống thần kinh không khỏe mạnh, con người dễ mất thăng bằng.

Xương hàm trên kết nối chặt chẽ với tai và có liên kết trực tiếp với nhãn cầu. Vì vậy, sự phát triển không đồng đều của xương hàm trên có thể gây ra áp lực lớn cho nhãn cầu và các cơ quan hỗ trợ.

Dẫn lưu xoang

Cấu trúc của vòm miệng ảnh hưởng đến quá trình dẫn lưu xoang. Nếu vòm miệng không phát triển đúng cách, việc hô hấp có thể trở nên khó khăn hơn đối với người bệnh.

Các bệnh lý liên quan đến khoang miệng

Khoang miệng là nơi dễ bị tổn thương bởi nhiều loại bệnh lý khác nhau. Dưới đây là một số bệnh lý thường gặp ở khoang miệng:

Nhiệt miệng

Nhiệt miệng là tình trạng viêm loét cục bộ ở niêm mạc miệng, thường gặp ở trẻ em. Nguyên nhân do siêu vi, nấm Candida hoặc do dị ứng thức ăn. Triệu chứng là đau, rát, loét nhỏ ở miệng. Điều trị bằng thuốc kháng sinh, kháng nấm và corticoid tại chỗ.

Bạch sản niêm mạc miệng  

Đây là tình trạng các mảng trắng xuất hiện trên niêm mạc miệng và lưỡi. Nguyên nhân chủ yếu do nhiễm nấm Candida. Điều trị bằng các loại thuốc kháng nấm.

Sâu răng

Sâu răng xảy ra khi men răng bị phá hủy, tạo khoang trống cho vi khuẩn xâm nhập. Triệu chứng điển hình là đau nhức khi ăn nóng, lạnh, ngọt. Điều trị bằng trám răng, nhổ răng hoặc làm sạch tủy và trám kẽ răng.

Sâu răng
Sâu răng

Tưa miệng  

Tưa miệng là tình trạng miệng xuất hiện các vết loét đau đớn, có thể lan rộng ra môi, má và lưỡi. Nguyên nhân thường do thiếu vitamin, stress, suy giảm miễn dịch. Điều trị bằng vitamin, thuốc kháng sinh và corticoid.

Lưỡi lông đen  

Đây là hiện tượng bề mặt lưỡi bị bám đầy các đốm đen nhỏ li ti. Nguyên nhân là do tích tụ các vi khuẩn ở lớp biểu bì trên bề mặt lưỡi. Điều trị bằng cách vệ sinh răng miệng sạch sẽ.

Lichen phẳng  

Đây là bệnh viêm da kết hợp với tổn thương niêm mạc miệng. Triệu chứng là xuất hiện các đường vân trắng trên niêm mạc. Điều trị bằng corticoid và các loại thuốc ức chế miễn dịch.

Viêm lưỡi bản đồ

Đây là tình trạng lưỡi sưng đỏ, xuất hiện các vết loét đau đớn trên bề mặt. Nguyên nhân là do nấm hoặc do thiếu vitamin B. Điều trị bằng thuốc kháng nấm, vitamin B và corticoid.

Viêm nha chu  

Viêm nha chu là tình trạng nướu sưng tấy, đau nhức và dễ chảy máu. Nguyên nhân thường do bệnh lý nha chu hoặc do vệ sinh răng miệng kém. Điều trị bằng thuốc kháng sinh và chăm sóc nha chu đúng cách.

Miệng có mùi hôi

Nguyên nhân gây mùi hôi miệng có thể do răng bị sâu, viêm nướu răng, nhiễm trùng đường hô hấp hoặc dạ dày. Cần điều trị triệt để căn nguyên và thường xuyên vệ sinh răng miệng.

Lưỡi sưng  

Lưỡi sưng có thể do mắc các bệnh như viêm amidan, viêm loét dạ dày, rối loạn tiền đình, dị ứng thuốc hoặc thức ăn. Điều trị bằng cách xử lý căn nguyên và dùng thuốc chống viêm steroid.

Bài viết trên của Nha khoa Asia đã giới thiệu những kiến thức cơ bản về cấu tạo, vị trí cũng như chức năng của khoang miệng. Hãy nhớ áp dụng các biện pháp bảo vệ răng miệng trong cuộc sống hàng ngày để duy trì sức khỏe nha khoa của bạn nhé!

>>>Tham khảo:

5/5 (1 Review)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *