BẢNG GIÁ NIỀNG RĂNG, TRỒNG RĂNG IMPLANT, BỌC RĂNG SỨ VÀ CÁC DỊCH VỤ KHÁC

 

BẢNG GIÁ NIỀNG RĂNG, TRỒNG RĂNG IMPLANT, BỌC RĂNG SỨ VÀ CÁC DỊCH VỤ KHÁC

Mục lục

Loại răng sứ

Giá gốc chưa khuyến mãi

Răng sứ kim loại chính hãng USA 990.000 vnđ/ Răng
Răng toàn sứ Emax chính hãng USA
2.990.000 vnđ/ Răng
Răng toàn sứ Zirconia chính hãng Germany 3.990.000 vnđ/ Răng
Răng toàn sứ Zirconia NT200 chính hãng England 5.800.000 vnđ/ Răng
Răng sứ toàn sứ Cercon HT chính hãng Germany 6.990.000 vnđ/ Răng
Răng Lava Plus chính hãng USA 11.000.000 vnđ/ Răng
Răng toàn sứ cao cấp Lisi chính hãng Japan 15.900.000 vnđ/ Răng
Mão Veneer Sứ Emax Chính hãng
7.990.000vnđ/ Răng

 

DỊCH VỤ NIỀNG RĂNG

BẢNG GIÁ NIỀNG RĂNG, TRỒNG RĂNG IMPLANT, BỌC RĂNG SỨ VÀ CÁC DỊCH VỤ KHÁC

Dịch vụ chỉnh nha – Niềng Răng

Đơn vị

Giá gốc chưa khuyến mãi

Niềng răng bằng khí cụ cấp độ 1 1 Ca 6.500.000 vnd
Niềng răng bằng khí cụ cấp độ 2 1 Ca 9.200.000 vnd
Niềng răng bằng khí cụ cấp độ 3 1 Ca 12.000.000 vnd
Niềng răng với mắc cài kim loại cấp độ 1 1 Ca 32.000.000 vnd
Niềng răng với mắc cài tự khóa cấp độ 1 1 Ca 40.000.000 vnd
Niềng răng với mắc cài kim loại cấp độ 2 1 Ca 40.000.000 vnd
Niềng răng với mắc cài tự khóa cấp độ 2 1 Ca 50.000.000 vnd
Niềng răng với mắc cài kim loại cấp độ 3 1 Ca 50.000.000 vnd
Niềng răng với mắc cài tự khóa cấp độ 3 1 Ca 60.000.000 vnd
Niềng răng với mắc cài sứ cấp độ 1 1 Ca 45.000.000 vnd
Niềng răng với mắc cài sứ cấp độ 2 1 Ca 55.000.000 vnd
Niềng răng với mắc cài sứ cấp độ 3 1 Ca 65.000.000 vnd

Dịch vụ chỉnh nha

Đơn vị

Giá gốc chưa khuyến mãi

Cắm mini vít 1 Trụ 1.200.000 vnd
Cắm mini vít Hàn Quốc 1 Trụ 4.000.000 vnd
Khí cụ nông rộng khung hàm 1 Hàm 6.500.000 vnd
Trainer Lộ trình 6.500.000 vnd
Invisalign – Cấp độ 1 (USA) Lộ trình 110.000.000 vnd
Invisalign – Cấp độ 2 (USA) Lộ trình 135.000.000 vnd
Invisalign – Cấp độ 3 (USA) Lộ trình 170.000.000 vnd
Clear Aliger – Cấp độ 1 (Japan) Lộ trình 95.000.000 vnd
Clear Aliger – Cấp độ 2 (Japan) Lộ trình 120.000.000 vnd
Clear Aliger – Cấp độ 3 (Japan) Lộ trình 140.000.000 vnd

DỊCH VỤ TRỒNG RĂNG IMPLANT

BẢNG GIÁ NIỀNG RĂNG, TRỒNG RĂNG IMPLANT, BỌC RĂNG SỨ VÀ CÁC DỊCH VỤ KHÁC

Các loại trụ Implant

Đơn vị

Giá gốc chưa khuyến mãi

Trụ Implant + Abument + Tặng Mão Sứ 4500K
1 Răng
7.990.000
Trụ 3M (Korea) 1 Trụ 7.990.000
Trụ Implant Hiossen (USA) 1 Trụ 13.900.000
Trụ Implant Tekka (France) 1 Trụ 13.900.000
Trụ Implant Nobel Biocare (USA) 1 Trụ 27.990.000
Trụ Implant Straumann (Thụy Sĩ) 1 Trụ 29.990.000
Trụ Implant MIS V3 (Germany) 1 Trụ 26.990.000

 

Các loại Abutment – Implant

Đơn vị

Giá gốc chưa khuyến mãi

Implant 3M (Korea) 1 Trụ 8.990.000
Abutment Trụ Implant Hiossen (USA) 1 Trụ 9.990.000
Abutment Trụ Implant Tekka (France) 1 Trụ 9.990.000
Abutment Trụ Implant Nobel Biocare (USA) 1 Trụ 10.990.000
Abutment Trụ Implant Straumann (Thụy Sĩ) 1 Trụ 11.500.000
Abutment Trụ Implant MIS V3 (Germany) 1 Trụ 12.990.000
Abutment sứ cộng thêm 1 Trụ 2.760.000

Phục hình răng sứ trên răng Implant

Đơn vị

Giá gốc chưa khuyến mãi

Răng sứ Titan Răng 4.500.000
Răng sứ Zirconia Răng 7.500.000
Phục hình trên Implant (Đặt Implant nơi khác) Răng 5.060.000
Tháo Implant Răng 2.760.000

 

Ghép xương nhân tạo

Đơn vị

Giá gốc chưa khuyến mãi

Ghép xương nhân tạo + Màng xương 1 Răng 5.000.000 – 10.000.000
Nâng xoang kín 1 Răng 12.000.000
Nâng xoang hở 1 Răng 12.000.000

 

DỊCH VỤ HÀM GIẢ THÁO LẮP

BẢNG GIÁ NIỀNG RĂNG, TRỒNG RĂNG IMPLANT, BỌC RĂNG SỨ VÀ CÁC DỊCH VỤ KHÁC

Phục hình tháo lắp

Đơn vị

Giá gốc chưa khuyến mãi

Răng nhựa Việt Nam (BH 2 năm) 1 Răng 250.000
Răng nhựa Japan (BH 2 năm) 1 Răng 400.000
Răng nhựa USA (BH 3 năm) 1 Răng 550.000
Răng nhựa Italy (BH 3 năm) 1 Răng 600.000
Đệm lưới thép Hàm 550.000
Đệm hàm nhựa dẻo bán phần Hàm 1.200.000
Đệm hàm nhựa dẻo toàn phần Hàm 2.500.000
Đệm hàm khung kim loại Hàm 1.900.000
Đệm hàm khung Titan Hàm 3.900.000
Đệm hàm mềm Comfor (Japan) Hàm 19.800.000
Móc bi cao cấp Cái 1.900.000
Hàm khung kết hợp móc bi cao cấp Rhein 83 Hàm 14.000.000
Sữa chữa hoặc vá hàm nhựa Hàm 600.000 – 1.200.000

Phục hình tháo lắp kỹ thuật cao

Đơn vị

Giá gốc chưa khuyến mãi

Răng nhựa Việt Nam (BH 2 năm) Hàm 1.200 USD
Răng nhựa Japan (BH 2 năm) Hàm 1.800 USD

 

DỊCH VỤ TRẺ EM

Cạo vôi răng và Điều trị nướu

Đơn vị

Giá gốc chưa khuyến mãi

Đánh bóng răng 1 Ca 50.000
Cạo vôi răng 1 Ca 80.000 – 200.000
Điều trị viêm nướu cấp độ 1 1 Ca 700.000
Điều trị viêm nướu cấp độ 2 1 Ca 900.000

 

Nhổ răng sữa

Đơn vị

Giá gốc chưa khuyến mãi

Nhổ răng sữa (Bôi tê) 1 Răng 30.000
Nhổ răng sữa (Gây tê) 1 Răng 50.000

Trám răng

Đơn vị

Giá gốc chưa khuyến mãi

Trám răng sữa (GC 9) – xoang nhỏ 1 Xoang 120.000
Trám răng sữa (GC 9) – xoang lớn 1 Xoang 250.000
Trám răng Composite Korea 1 Xoang 250.000
Trám răng Composite Korea (xoang lớn, xoang II) 1 Xoang 400.000
Trám răng Composite Germany 1 Xoang 400.000
Trám răng Composite Germany (xoang lớn, xoang II) 1 Xoang 520.000
Trám răng Composite Japan 1 Xoang 530.000
Trám răng Composite Japan (xoang lớn, xoang II) 1 Xoang 650.000

Điều trị tủy răng

Đơn vị

Giá gốc chưa khuyến mãi

Chữa tủy răng 1 chân + Trám 1 Răng 300.000
Chữa tủy răng 2 chân + Trám 1 Răng 700.000
Chữa tủy răng 3 chân + Trám 1 Răng 800.000

BẢNG GIÁ NIỀNG RĂNG, TRỒNG RĂNG IMPLANT, BỌC RĂNG SỨ VÀ CÁC DỊCH VỤ KHÁC

DỊCH VỤ NGƯỜI LỚN

BẢNG GIÁ NIỀNG RĂNG, TRỒNG RĂNG IMPLANT, BỌC RĂNG SỨ VÀ CÁC DỊCH VỤ KHÁC

Cạo vôi răng và Điều trị nướu

Đơn vị

Giá gốc chưa khuyến mãi

Cạo vôi răng và đánh bóng 1 Ca 200.000 – 400.000
Điều trị viêm nướu cấp độ 1 1 Ca 650.000
Điều trị viêm nướu cấp độ 2 1 Ca 850.000

Trám răng

Đơn vị

Giá gốc chưa khuyến mãi

Trám răng Composite Korea 1 Xoang 280.000
Trám răng Composite Korea (xoang lớn, xoang II) 1 Xoang 400.000
Trám răng Composite Germany 1 Xoang 400.000
Trám răng Composite Germany (xoang lớn, xoang II) 1 Xoang 520.000
Trám răng Composite Japan 1 Xoang 550.000
Trám răng Composite Japan (xoang lớn, xoang II) 1 Xoang 650.000
Trám nhóm răng cửa thẩm mỹ 1 Xoang 600.000 – 1.200.000

 

Điều trị tủy răng

Đơn vị

Giá gốc chưa khuyến mãi

Chữa tủy răng 1 chân + Trám 1 Răng 890.000
Chữa tủy răng 2 chân + Trám 1 Răng 1.100.000
Chữa tủy răng 3 chân + Trám 1 Răng 1.800.000
Chữa tủy răng lại khi bệnh nhân làm ở nơi khác 1 Răng 2.500.000
Chữa tủy răng kết hợp máy (cộng thêm tiền/ răng) 1 Răng 700.000
Tiểu phẫu cắt chóp 1 Răng 1.200.000 – 2.400.000

 

Nhổ răng vĩnh viễn

Đơn vị

Giá gốc chưa khuyến mãi

Nhổ răng vĩnh viễn 1 chân (loại dễ) 1 Răng 120.000
Nhổ răng vĩnh viễn 1 chân (loại khó) 1 Răng 250.000
Nhổ răng vĩnh viễn 2, 3 chân (loại dễ) 1 Răng 400.000
Nhổ răng vĩnh viễn 2, 3 chân (loại khó) 1 Răng 650.000

Nhổ răng khôn

Đơn vị

Giá gốc chưa khuyến mãi

Nhổ răng khôn 1 Răng 780.000
Tiểu phẫu răng khôn 1 Răng 2.000.000 – 10.000.000
Tiểu phẩu răng khôn mọc lệch, mọc ngầm 1 Răng 2.800.000

 

DỊCH VỤ TẨY TRẮNG RĂNG

BẢNG GIÁ NIỀNG RĂNG, TRỒNG RĂNG IMPLANT, BỌC RĂNG SỨ VÀ CÁC DỊCH VỤ KHÁC

Tẩy trắng răng

Đơn vị

Giá gốc chưa khuyến mãi

Tẩy trắng răng tại nhà (1 cặp máng tẩy + 0 ống thuốc + tuýp thuốc chống tê Lộ trình 1.500.000
Tẩy trắng răng tại phòng mạch bằng đèn Laser Whitening Lộ trình 2.500.000
Tẩy trắng răng bằng hệ thống Luma Cool USA (1 cặp máng tẩy + 1 ống thuốc + 1 tuýp thuốc chống ê) Lộ trình 3.900.000
Làm máng tẩy riêng 1 Cặp 950.000
Thuốc tẩy trắng (USA) 1 Tuýp 450.000

 

DỊCH VỤ PHẪU THUẬT HỞ LỢI

BẢNG GIÁ NIỀNG RĂNG, TRỒNG RĂNG IMPLANT, BỌC RĂNG SỨ VÀ CÁC DỊCH VỤ KHÁC

Phẫu thuật cười hở lợi

Đơn vị

Giá gốc chưa khuyến mãi

Phẫu thuật chỉnh cười hở lợi 1 Hàm 6.000.000 – 10.000.000
Phẫu thuật cắt lợi trùm 1 Răng 800.000 – 1.200.000

 

DỊCH VỤ ĐÍNH ĐÁ THẨM MỸ

BẢNG GIÁ NIỀNG RĂNG, TRỒNG RĂNG IMPLANT, BỌC RĂNG SỨ VÀ CÁC DỊCH VỤ KHÁC

Dịch vụ đính đá thẩm mỹ

Đơn vị

Giá gốc chưa khuyến mãi

Đính đá nhân tạo loại 1 Hạt 950.000
Đính đá nhân tạo loại 2 Hạt 1.250.000
Đính đá nhân tạo cao cấp Hạt 2.600.000
Công đính đá (Đá của khách) Hạt 500.000

BẢNG GIÁ NIỀNG RĂNG, TRỒNG RĂNG IMPLANT, BỌC RĂNG SỨ VÀ CÁC DỊCH VỤ KHÁC

Xem thêm:

Trồng Răng Implant là gì?

Bọc Răng Sứ là gì?

Trồng Răng Sứ là gì?

Niềng Răng Trả Góp HCM là gì?

Nhổ Răng Khôn là gì?

 

3.8/5 (25 Reviews)