Kiến thức nha khoa

BẢNG GIÁ NIỀNG RĂNG, TRỒNG RĂNG IMPLANT, BỌC RĂNG SỨ VÀ CÁC DỊCH VỤ KHÁC

  • Chủ nhật, Ngày 10/03/2021
  • List Bảng Giá

     

    DỊCH VỤ BỌC RĂNG SỨ

    Loại răng sứ Giá gốc chưa khuyến mãi Lực Nhai
    Răng sứ kim loại chính hãng USA 990.000 vnđ/ Răng 200 MPA
    Răng sứ Titan 2.990.000 vnđ/ Răng 200 MPA
    Răng toàn sứ Zirconia Emax 2.990.000 vnđ/ Răng 100 MPA
    Răng toàn sứ Zirconia chính hãng Germany 3.990.000 vnđ/ Răng 550 MPA
    Răng toàn sứ Zirconia NT200 chính hãng England 5.800.000 vnđ/ Răng 800 MPA
    Răng sứ toàn sứ Cercon HT chính hãng Germany 6.990.000 vnđ/ Răng 1150 MPA
    Răng sứ toàn sứ Nacera Venus 6.790.000 vnđ/ Răng 1150 MPA
    Răng Lava Plus chính hãng USA 11.000.000 vnđ/ Răng 1250 MPA
    Răng toàn sứ Orodent Venus chính hãng Italy 17.900.000 vnđ/ Răng 1300 MPA
    Răng toàn sứ cao cấp Lisi chính hãng Japan 15.900.000 vnđ/ Răng 1300 MPA
    Mão Veneer Sứ Emax Chính hãng 7.990.000vnđ/ Răng 800 MPA
    Mão Veneer Sứ Emax Chính hãng 15.990.000vnđ/ Răng 900 MPA
     

    DỊCH VỤ NIỀNG RĂNG

    Dịch vụ chỉnh nha - Niềng Răng Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
    Niềng răng bằng khí cụ cấp độ 1 1 Ca 6.500.000 vnd
    Niềng răng bằng khí cụ cấp độ 2 1 Ca 9.200.000 vnd
    Niềng răng bằng khí cụ cấp độ 3 1 Ca 12.000.000 vnd
    Niềng răng với mắc cài kim loại thông thường cấp độ 1 1 Ca 34.900.000 vnd
    Niềng răng với mắc cài kim loại tự khóa cấp độ 1 1 Ca 37.990.000 vnd
    Niềng răng với mắc cài sứ cấp độ 1 1 Ca 49.900.000 vnd
    Niềng răng với mắc cài pha lê cấp độ 1 1 Ca 51.990.000 vnd
    Niềng răng với mắc cài kim loại thông thường cấp độ 2 1 Ca 43.990.000 vnd
    Niềng răng với mắc cài kim loại tự khóa cấp độ 2 1 Ca 45.990.000 vnd
    Niềng răng với mắc cài toàn sứ cấp độ 2 1 Ca 52.990.000 vnd
    Niềng răng với mắc cài pha lê cấp độ 2 1 Ca 54.990.000 vnd
    Niềng răng với mắc cài kim loại thông thường cấp độ 3 1 Ca 54.990.000 vnd
    Niềng răng với mắc cài kim loại tự khóa cấp độ 3 1 Ca 56.990.000 vnd
    Niềng răng với mắc cài toàn sứ cấp độ 3 1 Ca 65.990.000 vnd
    Niềng răng với mắc cài pha lê cấp độ 3 1 Ca 67.990.000 vnd
    Dịch vụ chỉnh nha Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
    Cắm mini vít 1 Trụ 1.200.000 vnd
    Cắm mini vít Hàn Quốc 1 Trụ 4.000.000 vnd
    Khí cụ nông rộng khung hàm 1 Hàm 6.500.000 vnd
    Trainer Lộ trình 6.500.000 vnd
    Invisalign – Cấp độ 1 Lộ trình 90.000.000 vnd
    Invisalign – Cấp độ 2 Lộ trình 110.000.000 vnd
    Invisalign – Cấp độ 3 Lộ trình 150.000.000 vnd

    DỊCH VỤ TRỒNG RĂNG IMPLANT

    Các loại trụ Implant Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
    Trụ Implant Biotem Hàn Quốc ( bao gồm Trụ + Abument + Nắp lành thương ) 1 Trụ 1.990.000
    Trụ 3M (Korea) 1 Trụ 10.990.000
    Trụ Implant Hiossen (USA) 1 Trụ 12.990.000
    Trụ Implant Tekka (France) 1 Trụ 14.990.000
    Trụ Implant Straumann (Thụy Sĩ) 1 Trụ 25.990.000
     
    Các loại Abutment Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
    Implant 3M (Korea) 1 Trụ 5.990.000
    Abutment Trụ Implant Hiossen (USA) 1 Trụ 7.990.000
    Abutment Trụ Implant Tekka (France) 1 Trụ 9.990.000
    Abutment Trụ Implant Straumann (Thụy Sĩ) 1 Trụ 14.990.000
    Abutment sứ cộng thêm 1 Trụ 2.760.000
    Phục hình răng sứ trên răng Implant Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
    Răng sứ Titan Răng 4.500.000
    Răng sứ Zirconia Răng 7.500.000
    Phục hình trên Implant (Đặt Implant nơi khác) Răng 5.060.000
    Tháo Implant Răng 2.760.000
    Thanh ba cố định Implant toàn hàm Răng 22.990.000
    Thanh ba cố định Implant toàn hàm Răng 27.990.000
     
    Ghép xương nhân tạo Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
    Ghép xương nhân tạo 1 Răng 6.990.000
    Nâng xoang kín 1 Răng 6.990.000
    Nâng xoang hở 1 Răng 10.000.000
     

    DỊCH VỤ HÀM GIẢ THÁO LẮP

    Phục hình tháo lắp Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
    Răng nhựa Việt Nam (BH 2 năm) 1 Răng 250.000
    Răng nhựa Japan (BH 2 năm) 1 Răng 400.000
    Răng nhựa USA (BH 3 năm) 1 Răng 550.000
    Răng nhựa Italy (BH 3 năm) 1 Răng 600.000
    Đệm lưới thép Hàm 550.000
    Đệm hàm nhựa dẻo bán phần Hàm 1.200.000
    Đệm hàm nhựa dẻo toàn phần Hàm 2.500.000
    Đệm hàm khung kim loại Hàm 1.900.000
    Đệm hàm khung Titan Hàm 3.900.000
    Đệm hàm mềm Comfor (Japan) Hàm 19.800.000
    Móc bi cao cấp Cái 1.900.000
    Hàm khung kết hợp móc bi cao cấp Rhein 83 Hàm 14.000.000
    Sữa chữa hoặc vá hàm nhựa Hàm 600.000 – 1.200.000
    Phục hình tháo lắp kỹ thuật cao Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
    Răng nhựa Việt Nam (BH 2 năm) Hàm 1.200 USD
    Răng nhựa Japan (BH 2 năm) Hàm 1.800 USD
     

    DỊCH VỤ TRẺ EM

    Cạo vôi răng và Điều trị nướu Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
    Đánh bóng răng 1 Ca 50.000
    Cạo vôi răng 1 Ca 80.000 – 200.000
    Điều trị viêm nướu cấp độ 1 1 Ca 700.000
    Điều trị viêm nướu cấp độ 2 1 Ca 900.000
     
    Nhổ răng sữa Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
    Nhổ răng sữa (Bôi tê) 1 Răng 30.000
    Nhổ răng sữa (Gây tê) 1 Răng 50.000
    Trám răng Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
    Trám răng sữa (GC 9) – xoang nhỏ 1 Xoang 120.000
    Trám răng sữa (GC 9) – xoang lớn 1 Xoang 250.000
    Trám răng Composite Korea 1 Xoang 250.000
    Trám răng Composite Korea (xoang lớn, xoang II) 1 Xoang 400.000
    Trám răng Composite Germany 1 Xoang 400.000
    Trám răng Composite Germany (xoang lớn, xoang II) 1 Xoang 520.000
    Trám răng Composite Japan 1 Xoang 530.000
    Trám răng Composite Japan (xoang lớn, xoang II) 1 Xoang 650.000
    Điều trị tủy răng Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
    Chữa tủy răng 1 chân + Trám 1 Răng 300.000
    Chữa tủy răng 2 chân + Trám 1 Răng 700.000
    Chữa tủy răng 3 chân + Trám 1 Răng 800.000

    DỊCH VỤ NGƯỜI LỚN

    Cạo vôi răng và Điều trị nướu Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
    Cạo vôi răng và đánh bóng 1 Ca 100.000 – 300.000
    Điều trị viêm nướu cấp độ 1 1 Ca 700.000
    Điều trị viêm nướu cấp độ 2 1 Ca 850.000
    Trám răng Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
    Trám răng Composite Korea 1 Xoang 250.000
    Trám răng Composite Korea (xoang lớn, xoang II) 1 Xoang 290.000
    Trám răng Composite Germany 1 Xoang 290.000
    Trám răng Composite Germany (xoang lớn, xoang II) 1 Xoang 390.000
    Trám răng Composite Japan 1 Xoang 390.000
    Trám răng Composite Japan (xoang lớn, xoang II) 1 Xoang 490.000
    Trám nhóm răng cửa thẩm mỹ 1 Xoang 600.000 - 1.200.000
     
    Điều trị tủy răng Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
    Chữa tủy răng 1 chân + Trám 1 Răng 790.000
    Chữa tủy răng 2 chân + Trám 1 Răng 990.000
    Chữa tủy răng 3 chân + Trám 1 Răng 1.100.000
    Chữa tủy răng lại khi bệnh nhân làm ở nơi khác 1 Răng 2.500.000
    Chữa tủy răng kết hợp máy (cộng thêm tiền/ răng) 1 Răng 700.000
    Tiểu phẫu cắt chóp 1 Răng 1.200.000 – 2.400.000
     
    Nhổ răng vĩnh viễn Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
    Nhổ răng vĩnh viễn 1 chân (loại dễ) 1 Răng 120.000
    Nhổ răng vĩnh viễn 1 chân (loại khó) 1 Răng 250.000
    Nhổ răng vĩnh viễn 2, 3 chân (loại dễ) 1 Răng 400.000
    Nhổ răng vĩnh viễn 2, 3 chân (loại khó) 1 Răng 650.000
    Nhổ răng khôn Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
    Nhổ răng khôn 1 Răng 780.000
    Tiểu phẫu răng khôn 1 Răng 2.000.000 – 10.000.000
    Tiểu phẩu răng khôn mọc lệch, mọc ngầm 1 Răng 2.800.000
     

    DỊCH VỤ TẨY TRẮNG RĂNG

    Tẩy trắng răng Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
    Tẩy trắng răng tại nhà (1 cặp máng tẩy + 0 ống thuốc + tuýp thuốc chống tê Lộ trình 1.500.000
    Tẩy trắng răng tại phòng mạch bằng đèn Laser Whitening Lộ trình 2.500.000
    Tẩy trắng răng bằng hệ thống Luma Cool USA (1 cặp máng tẩy + 1 ống thuốc + 1 tuýp thuốc chống ê) Lộ trình 3.900.000
    Làm máng tẩy riêng 1 Cặp 950.000
    Thuốc tẩy trắng (USA) 1 Tuýp 450.000
     

    DỊCH VỤ PHẪU THUẬT HỞ LỢI

    Phẫu thuật cười hở lợi Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
    Phẫu thuật chỉnh cười hở lợi 1 Răng 1.500.000
    Phẫu thuật cắt lợi trùm 1 Răng 800.000 – 1.200.000
     

    DỊCH VỤ ĐÍNH ĐÁ THẨM MỸ

    Dịch vụ đính đá thẩm mỹ Đơn vị Giá gốc chưa khuyến mãi
    Đính đá nhân tạo loại 1 Hạt 950.000
    Đính đá nhân tạo loại 2 Hạt 1.250.000
    Đính đá nhân tạo cao cấp Hạt 2.600.000
    Công đính đá (Đá của khách) Hạt 500.000
    Xem thêm: Trồng Răng Implant là gì? Bọc Răng Sứ là gì? Trồng Răng Sứ là gì? Niềng Răng Trả Góp HCM là gì? Nhổ Răng Khôn là gì?  
    Bài viết liên quan

    Tư vấn cùng bác sĩ

    Một cuộc hẹn tại Nha Khoa Asia sẽ giải quyết được nhu cầu của Quý khách
    Đặt lịch thăm khám cùng chuyên gia