Loại răng sứ | Giá gốc chưa khuyến mãi | Lực nhai |
Răng sứ kim loại chính hãng USA | 990.000 vnđ/ Răng | 200 MPA |
Răng sứ Titan | 2.990.000 vnđ/ Răng | 200 MPA |
Răng toàn sứ Zirconia Emax | 2.990.000 vnđ/ Răng | 100 MPA |
Răng toàn sứ Zirconia chính hãng Germany | 3.990.000 vnđ/ Răng | 550 MPA |
Răng toàn sứ Zirconia NT200 chính hãng England | 5.800.000 vnđ/ Răng | 800 MPA |
Răng sứ toàn sứ Cercon HT chính hãng Germany | 6.990.000 vnđ/ Răng | 1150 MPA |
Răng sứ toàn sứ Nacera Venus | 6.790.000 vnđ/ Răng | 1150 MPA |
Răng Lava Plus chính hãng USA | 11.000.000 vnđ/ Răng | 1250 MPA |
Răng toàn sứ Orodent Venus chính hãng Italy | 17.900.000 vnđ/ Răng | 1300 MPA |
Răng toàn sứ cao cấp Lisi chính hãng Japan | 15.900.000 vnđ/ Răng | 1300 MPA |
Mão Veneer Sứ Emax Chính hãng | 7.990.000vnđ/ Răng | 800 MPA |
Mão Veneer Sứ Emax Chính hãng | 15.990.000vnđ/ Răng | 900 MPA |
Dịch vụ chỉnh nha - Niềng răng | Đơn vị | Giá gốc chưa khuyến mãi |
Niềng răng bằng khí cụ cấp độ 1 | 1 Ca | 6.500.000 vnd |
Niềng răng bằng khí cụ cấp độ 2 | 1 Ca | 9.200.000 vnd |
Niềng răng bằng khí cụ cấp độ 3 | 1 Ca | 12.000.000 vnd |
Niềng răng với mắc cài kim loại thông thường cấp độ 1 | 1 Ca | 34.900.000 vnd |
Niềng răng với mắc cài kim loại tự khóa cấp độ 1 | 1 Ca | 37.990.000 vnd |
Niềng răng với mắc cài sứ cấp độ 1 | 1 Ca | 49.900.000 vnd |
Niềng răng với mắc cài pha lê cấp độ 1 | 1 Ca | 51.990.000 vnd |
Niềng răng với mắc cài kim loại thông thường cấp độ 2 | 1 Ca | 43.990.000 vnd |
Niềng răng với mắc cài kim loại tự khóa cấp độ 2 | 1 Ca | 45.990.000 vnd |
Niềng răng với mắc cài toàn sứ cấp độ 2 | 1 Ca | 52.990.000 vnd |
Niềng răng với mắc cài pha lê cấp độ 2 | 1 Ca | 54.990.000 vnd |
Niềng răng với mắc cài kim loại thông thường cấp độ 3 | 1 Ca | 54.990.000 vnd |
Niềng răng với mắc cài kim loại tự khóa cấp độ 3 | 1 Ca | 56.990.000 vnd |
Niềng răng với mắc cài toàn sứ cấp độ 3 | 1 Ca | 65.990.000 vnd |
Niềng răng với mắc cài pha lê cấp độ 3 | 1 Ca | 67.990.000 vnd |
Cắm mini vít | 1 Trụ | 1.200.000 vnd |
Cắm mini vít Hàn Quốc | 1 Trụ | 4.000.000 vnd |
Khí cụ nông rộng khung hàm | 1 Hàm | 6.500.000 vnd |
Trainer | Lộ trình | 6.500.000 vnd |
Invisalign – Cấp độ 1 | Lộ trình | 90.000.000 vnd |
Invisalign – Cấp độ 2 | Lộ trình | 110.000.000 vnd |
Invisalign – Cấp độ 3 | Lộ trình | 150.000.000 vnd |
Các loại trụ implant | Đơn vị | Giá gốc chưa khuyến mãi |
Trụ implant BIOTEM Hàn Quốc (Trụ + Abument + Nắp lành thương) | 1 Trụ | 1.990.000 |
Trụ 3M (Korea) | 1 Trụ | 10.990.000 |
Trụ implant Hiossen (USA) | 1 Trụ | 12.990.000 |
Trụ implant Tekka (France) | 1 Trụ | 14.990.000 |
Trụ implant straumann (Thụy Sĩ) | 1 Trụ | 25.990.000 |
Các loại trụ Abument | Đơn vị | Giá gốc chưa khuyến mãi |
Implant 3M (Korea) | 1 Trụ | 5.990.000 |
Abutment Trụ Implant Hiossen (USA) | 1 Trụ | 7.990.000 |
Abutment Trụ Implant Tekka (France) | 1 Trụ | 9.990.000 |
Abutment Trụ Implant Straumann (Thụy Sĩ) | 1 Trụ | 14.990.000 |
Abutment sứ cộng thêm | 1 Trụ | 2.760.000 |
Phục hình răng sứ trên răng implant | Đơn vị | Giá gốc chưa khuyến mãi |
Răng sứ Titan | Răng | 4.500.000 |
Răng sứ Zirconia | Răng | 7.500.000 |
Phục hình trên Implant (Đặt Implant nơi khác) | Răng | 5.060.000 |
Tháo Implant | Răng | 2.760.000 |
Thanh ba cố định Implant toàn hàm | Răng | 22.990.000 |
Thanh ba cố định Implant toàn hàm | Răng | 27.990.000 |
Ghép xương nhân tạo | Đơn vị | Giá gốc chưa khuyến mãi |
Ghép xương nhân tạo | 1 Răng | 6.990.000 |
Nâng xoang kín | 1 Răng | 6.990.000 |
Nâng xoang hở | 1 Răng | 10.000.000 |
Phục hình tháo lắp | Đơn vị | Giá gốc chưa khuyến mãi |
Răng nhựa Việt Nam (BH 2 năm) | 1 Răng | 250.000 |
Răng nhựa Japan (BH 2 năm) | 1 Răng | 400.000 |
Răng nhựa USA (BH 3 năm) | 1 Răng | 550.000 |
Răng nhựa Italy (BH 3 năm) | 1 Răng | 600.000 |
Đệm lưới thép | Hàm | 550.000 |
Đệm hàm nhựa dẻo bán phần | Hàm | 1.200.000 |
Đệm hàm nhựa dẻo toàn phần | Hàm | 2.500.000 |
Đệm hàm khung kim loại | Hàm | 1.900.000 |
Đệm hàm khung Titan | Hàm | 3.900.000 |
Đệm hàm mềm Comfor (Japan) | Hàm | 19.800.000 |
Móc bi cao cấp | Cái | 1.900.000 |
Hàm khung kết hợp móc bi cao cấp Rhein 83 | Hàm | 14.000.000 |
Sữa chữa hoặc vá hàm nhựa | Hàm | 600.000 – 1.200.000 |
Răng nhựa Việt Nam (BH 2 năm) | Hàm | 1.200 USD |
Răng nhựa Japan (BH 2 năm) | Hàm | 1.800 USD |
Cạo vôi răng và Điều trị nướu | Đơn vị | Giá gốc chưa khuyến mãi |
Đánh bóng răng | 1 Ca | 50.000 |
Cạo vôi răng | 1 Ca | 80.000 – 200.000 |
Điều trị viêm nướu cấp độ 1 | 1 Ca | 700.000 |
Điều trị viêm nướu cấp độ 2 | 1 Ca | 900.000 |
Nhổ răng sữa | Đơn vị | Giá gốc chưa khuyến mãi |
Nhổ răng sữa (Bôi tê) | 1 Răng | 30.000 |
Nhổ răng sữa (Gây tê) | 1 Răng | 50.000 |
Trám răng | Đơn vị | Giá gốc chưa khuyến mãi |
Trám răng sữa (GC 9) – xoang nhỏ | 1 Xoang | 120.000 |
Trám răng sữa (GC 9) – xoang lớn | 1 Xoang | 250.000 |
Trám răng Composite Korea | 1 Xoang | 250.000 |
Trám răng Composite Korea (xoang lớn, xoang II) | 1 Xoang | 400.000 |
Trám răng Composite Germany | 1 Xoang | 400.000 |
Trám răng Composite Germany (xoang lớn, xoang II) | 1 Xoang | 520.000 |
Trám răng Composite Japan | 1 Xoang | 530.000 |
Trám răng Composite Japan (xoang lớn, xoang II) | 1 Xoang | 650.000 |
Điều trị tủy răng | Đơn vị | Giá gốc chưa khuyến mãi |
Chữa tủy răng 1 chân + Trám | 1 Răng | 300.000 |
Chữa tủy răng 2 chân + Trám | 1 Răng | 700.000 |
Chữa tủy răng 3 chân + Trám | 1 Răng | 800.000 |
Cạo vôi và Điều trị nướu | Đơn vị | Giá gốc chưa khuyến mãi |
Cạo vôi răng và đánh bóng | 1 Ca | 100.000 – 300.000 |
Điều trị viêm nướu cấp độ 1 | 1 Ca | 700.000 |
Điều trị viêm nướu cấp độ 2 | 1 Ca | 850.000 |
Trám răng | Đơn vị | Giá gốc chưa khuyến mãi |
Trám răng Composite Korea | 1 Xoang | 250.000 |
Trám răng Composite Korea (xoang lớn, xoang II) | 1 Xoang | 290.000 |
Trám răng Composite Germany | 1 Xoang | 290.000 |
Trám răng Composite Germany (xoang lớn, xoang II) | 1 Xoang | 390.000 |
Trám răng Composite Japan | 1 Xoang | 390.000 |
Trám răng Composite Japan (xoang lớn, xoang II) | 1 Xoang | 490.000 |
Trám nhóm răng cửa thẩm mỹ | 1 Xoang | 600.000 - 1.200.000 |
Điều trị tủy răng | Đơn vị | Giá gốc chưa khuyến mãi |
Chữa tủy răng 1 chân + Trám | 1 Răng | 790.000 |
Chữa tủy răng 2 chân + Trám | 1 Răng | 990.000 |
Chữa tủy răng 3 chân + Trám | 1 Răng | 1.100.000 |
Chữa tủy răng lại khi bệnh nhân làm ở nơi khác | 1 Răng | 2.500.000 |
Chữa tủy răng kết hợp máy (cộng thêm tiền/ răng) | 1 Răng | 700.000 |
Tiểu phẫu cắt chóp | 1 Răng | 1.200.000 – 2.400.000 |
Nhổ răng vĩnh viễn | Đơn vị | Giá gốc chưa khuyến mãi |
Nhổ răng vĩnh viễn 1 chân (loại dễ) | 1 Răng | 120.000 |
Nhổ răng vĩnh viễn 1 chân (loại khó) | 1 Răng | 250.000 |
Nhổ răng vĩnh viễn 2, 3 chân (loại dễ) | 1 Răng | 400.000 |
Nhổ răng vĩnh viễn 2, 3 chân (loại khó) | 1 Răng | 650.000 |
Nhổ răng khôn | Đơn vị | Giá gốc chưa khuyến mãi |
Nhổ răng khôn | 1 Răng | 780.000 |
Tiểu phẫu răng khôn | 1 Răng | 2.000.000 – 10.000.000 |
Tiểu phẩu răng khôn mọc lệch, mọc ngầm | 1 Răng | 2.800.000 |
Tẩy trắng răng | Đơn vị | Giá gốc chưa khuyến mãi |
Tẩy trắng răng tại nhà (1 cặp máng tẩy + 0 ống thuốc + tuýp thuốc chống tê | Lộ trình | 1.500.000 |
Tẩy trắng răng tại phòng mạch bằng đèn Laser Whitening | Lộ trình | 2.500.000 |
Tẩy trắng răng bằng hệ thống Luma Cool USA (1 cặp máng tẩy + 1 ống thuốc + 1 tuýp thuốc chống ê) | Lộ trình | 3.900.000 |
Làm máng tẩy riêng | 1 Cặp | 950.000 |
Thuốc tẩy trắng (USA) | 1 Tuýp | 450.000 |
Phẫu thuật cười hở lợi | Đơn vị | Giá gốc chưa khuyên mãi |
Phẫu thuật chỉnh cười hở lợi | 1 Răng | 1.500.000 |
Phẫu thuật cắt lợi trùm | 1 Răng | 800.000 – 1.200.000 |
Dịch vụ đính đá thẩm mỹ | Đơn vị | Giá gốc chưa khuyến mãi |
Đính đá nhân tạo loại 1 | Hạt | 950.000 |
Đính đá nhân tạo loại 2 | Hạt | 1.250.000 |
Đính đá nhân tạo cao cấp | Hạt | 2.600.000 |
Công đính đá (Đá của khách) | Hạt | 500.000 |
Xem thêm: Trồng Răng Implant là gì? Bọc Răng Sứ là gì? Trồng Răng Sứ là gì? Niềng Răng Trả Góp HCM là gì? Nhổ Răng Khôn là gì?
Tư vấn cùng bác sĩ