Hàm răng người là gì? Cấu tạo, phân loại, chức năng, cách chăm sóc

Răng không chỉ đóng vai trò quan trọng trong quá trình ăn nhai để cung cấp chất dinh dưỡng cho cơ thể mà còn có ảnh hưởng lớn đến vẻ đẹp và diện mạo của mỗi người. Tuy nhiên, hiểu biết về cấu trúc và vai trò của răng vẫn còn hạn chế đối với nhiều người. Nha khoa Asia sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “bộ nhá” của mình thông qua bài viết dưới đây!

Răng là gì?

Răng là một phần quan trọng của hệ tiêu hóa, giúp nghiền nát thức ăn trước khi nuốt. Mỗi người trưởng thành thường có 32 chiếc răng, trong khi trẻ em từ 4 tháng tuổi đến 6 tuổi thường có 20 chiếc răng sữa trước khi chuyển sang răng vĩnh viễn.

Răng là phần quan trọng trong hệ tiêu hóa
Răng là phần quan trọng trong hệ tiêu hóa

Cấu tạo của răng

Cấu tạo của răng bao gồm 5 mặt và ba phần chính: men răng, ngà răng và tủy răng.

1. Men răng

Men răng là lớp bảo vệ bên ngoài của răng, là chất cứng nhất trong cơ thể người. Men răng giúp ngăn vi khuẩn xâm nhập và gây sâu răng, đồng thời bảo vệ răng khỏi tổn thương.

Men răng
Men răng

2. Ngà răng

Ngà răng nằm dưới men răng và bao phủ tủy răng. Đây là phần mềm mại hơn và chứa dây thần kinh, là nguồn cảm giác cho răng. Khi men răng bị mất, ngà răng trở nên nhạy cảm và dễ bị tổn thương.

3. Tủy răng

Tủy răng là phần nhạy cảm nhất của răng, chứa dây thần kinh và mạch máu. Tủy răng giữ vai trò quan trọng trong cảm giác và dẫn đường dẫn nhiều tác nhân gây tổn thương cho răng. Chăm sóc không tốt có thể dẫn đến chết tủy răng và làm mất chức năng nhai của răng.

Cấu trúc răng người

Cấu trúc răng của con người bao gồm các phần chính sau:

Cấu trúc một chiếc răng của con người
Cấu trúc một chiếc răng của con người

1. Thân răng

Đây là phần nhô ra khỏi lợi và được cấu tạo từ:

  • Men răng: Là lớp bảo vệ bên ngoài của răng, được hình thành từ các hợp chất muối vô cơ và axit amin. Men răng bảo vệ răng khỏi vi khuẩn và tổn thương từ thức ăn.
  • Ngà răng: Là phần dưới men răng, chứa các chất như keo collagen, cacbonat canxi và fluor. Ngà răng có màu vàng nhạt và độ đàn hồi cao.
  • Buồng tủy: Chứa các dây thần kinh và mạch máu, được bảo vệ bởi men răng và ngà răng.

2. Cổ răng

Đây là phần được bảo vệ bởi nướu, cấu tạo của cổ răng như sau:

  • Men răng: Là lớp mỏng ở phần gần nướu, không có vai trò lớn trong quá trình nghiền nát thức ăn.
  • Ngà răng: Bảo vệ tủy răng và buồng tủy.
  • Buồng tủy: Phân nhánh thành các ống tủy, số lượng không đồng đều cho mỗi chiếc răng.

3. Chân răng

Đây là phần ẩn sâu bên trong được bao bọc bởi nướu, chỉ có thể quan sát được sau khi nhổ răng. Bao gồm:

  • Cement chân răng bảo vệ ngà răng và ống tủy.
  • Ngà răng có chức năng bảo vệ ống tủy
  • Ống tủy chứa các dây thần kinh và mạch máu để nuôi dưỡng răng.

Con người có bao nhiêu cái răng?

Con người bình thường thường có 32 chiếc răng, bao gồm 16 chiếc ở hàm trên và 16 chiếc ở hàm dưới. Trong số này, mỗi hàm bao gồm 4 chiếc răng cửa, 2 chiếc răng cửa bên, 4 chiếc răng premolar và 6 chiếc răng molars. Tuy nhiên, số lượng răng có thể thay đổi tùy theo điều kiện cá nhân và sự phát triển của mỗi người.

Một người trưởng thành có 32 chiếc răng
Một người trưởng thành có 32 chiếc răng

Phân loại răng, vị trí, cách đếm và đọc tên

Phân loại răng
Phân loại răng

1. Răng cửa (răng số 1, 2)

Răng cửa gồm 4 răng cửa ở trên và 4 răng cửa ở dưới, trong đó:

  • 2 răng cửa giữa (răng số 1): Nằm ở vị trí trung tâm, có vai trò chính trong việc cắn xé thức ăn.
  • 2 răng cửa bên (răng số 2): Nằm ở phía bên cạnh răng cửa giữa, hỗ trợ trong quá trình cắn và xé thức ăn.

2. Răng nanh (răng số 3)

Mỗi người có tổng cộng 4 chiếc răng nanh, giúp xé và nhai thức ăn như thịt, rau củ.

3. Răng hàm nhỏ (răng số 4, 5)

Còn được gọi là răng tiền hàm, mỗi hàm có 8 chiếc, chia đều cho 2 bên. Răng hàm nhỏ đóng vai trò trong việc hỗ trợ nhai và cắn xé thức ăn.

4. Răng hàm lớn

Bao gồm tổng cộng 12 chiếc răng, đảm nhận khoảng 90% công việc nhai.

  • Răng số 6: Có kích thước lớn và đảm nhận vai trò chính trong việc nhai thức ăn.
  • Răng số 7: Hỗ trợ răng số 6 trong việc nghiền nhỏ thức ăn.
  • Răng số 8 (răng khôn): Mọc sau cùng và thường nằm trong cùng, thường mọc khi người trưởng thành, nhưng không phải người nào cũng phát triển đủ điều kiện cho việc mọc răng này.

Quá trình hình thành và phát triển của răng

Con người cũng như các loài động vật có vú khác đều trải qua quá trình phát triển răng, bao gồm cả răng sữa và răng vĩnh viễn. Răng bắt đầu hình thành trong xương hàm trước khi trẻ sinh ra. Khi đến khoảng 6 tháng tuổi, răng bắt đầu nhú ra khỏi nướu, đánh dấu giai đoạn bắt đầu của việc ăn dặm cho trẻ. Đến khi 21 tuổi, quá trình phát triển của răng gần như hoàn tất. Cụ thể, quá trình này diễn ra như sau:

  • Sơ sinh: Răng phát triển trong xương hàm và chưa lộ ra khỏi nướu, do đó, việc nhận biết răng sẽ khó khăn.
  • 6 tháng tuổi: Hai răng cửa giữa ở hàm dưới bắt đầu nhú ra khỏi nướu và hiện ra bên ngoài.
  • 9 tháng tuổi: Cả 4 răng cửa dưới và 4 răng cửa trên bắt đầu mọc ra.
  • 12 – 20 tháng tuổi: Các răng cối và răng nanh ở cả hai hàm bắt đầu xuất hiện.
  • 20 – 24 tháng tuổi: Những chiếc răng sữa cuối cùng cũng mọc ra. Thường thì, trẻ khoảng 2,5 tuổi sẽ có đủ răng sữa.
  • 6 tuổi: Răng sữa ở hàm dưới bắt đầu rụng, để nhường chỗ cho răng cửa vĩnh viễn.
Giai đoạn thay răng sữa
Giai đoạn thay răng sữa
  • 7 tuổi: Răng cửa sữa ở cả hai hàm bắt đầu lung lay và rụng, nhường chỗ cho các răng vĩnh viễn mọc ra.
  • 8 – 14 tuổi: Các răng cối và răng nanh sữa ở cả hai hàm rụng, nhường chỗ cho các răng cối vĩnh viễn. Đây là giai đoạn hoàn tất quá trình thay răng ở con người. Phụ huynh cần chú ý dạy trẻ cách chăm sóc răng miệng cẩn thận hơn, bởi nếu xảy ra tình trạng sâu răng hoặc chết tủy, răng sẽ phải bị nhổ, ảnh hưởng nghiêm trọng đến thẩm mỹ và chức năng ăn nhai của trẻ.
  • 14 – 21 tuổi: Nếu hàm còn trống trải, răng khôn (răng số 8) sẽ mọc lên và nằm trong tầm nhìn. Ngược lại, nếu không có đủ không gian, răng khôn có thể mọc lệch hoặc mọc không đúng vị trí, gây ra đau đớn, nứt và sâu răng của răng số 7, ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.

Các chức năng của hàm răng người

Các chức năng của hàm răng người đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa thức ăn, tạo nên vẻ đẹp và tham gia vào quá trình phát âm của con người. Cụ thể như sau:

1. Chức năng ăn nhai

  • Răng cửa: Được sử dụng để cắn thức ăn.
  • Răng nanh: Dùng để xé thức ăn.
  • Răng hàm nhỏ và răng hàm lớn: Tham gia vào quá trình nghiền nát thức ăn.

2. Chức năng thẩm mỹ

Hàm răng đẹp là một yếu tố quan trọng tạo nên vẻ đẹp của một người, với những chiếc răng đều đặn, mọc đầy đủ. Sở hữu một hàm răng đẹp giúp tạo nên một khuôn mặt hài hòa, cân xứng, tăng sự tự tin trong giao tiếp và trò chuyện.

Một nụ cười đẹp giúp chúng ta tự tin
Một nụ cười đẹp giúp chúng ta tự tin

3. Chức năng phát âm

Răng phối hợp cùng lưỡi trong quá trình phát âm, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra âm thanh chính xác. Răng đều và đầy đủ giúp quá trình phát âm trở nên rõ ràng và chính xác. Mất răng cửa ở người lớn có thể gây khó khăn trong việc phát âm các âm “s”, “th”, “ch”, “v”,…

Những vấn đề như răng mọc lệch, chen chúc, thưa có thể gây ra sự không đồng đều trong việc phát âm, ảnh hưởng đến việc truyền đạt thông tin đến người khác.

Các yếu tố để có hàm răng chuẩn, đẹp

Để có một hàm răng đẹp và chuẩn mực, trong lĩnh vực nha khoa, cần xem xét các yếu tố sau:

  • Cung răng đẹp: Đường cong của răng khi đi qua đỉnh của 4 chiếc răng cửa (bao gồm cả răng tiền hàm số 1 và răng nanh) cần phải trông mềm mại, không bị gãy khúc.
  • Hình dáng và kích thước răng: Răng cần phải tỷ lệ với chiều rộng, chiều cao, và độ cong của chúng, cũng như độ cong của đường tiếp xúc với nướu. Sự đa dạng về kích thước răng tùy thuộc vào chủng tộc, nhưng thường được đánh giá dựa trên tỉ lệ chiều cao và chiều rộng của răng, thường nằm trong khoảng từ 0.7 đến 0.85.
Hàm răng đẹp là phải có màu sắc tự nhiên và cung răng đẹp
Hàm răng đẹp là phải có màu sắc tự nhiên và cung răng đẹp
  • Màu sắc tự nhiên: Răng cần phải có màu trắng ngà tự nhiên mà không bị xỉn màu. Màu sắc của răng được ảnh hưởng bởi lớp men răng màu vàng nhạt, được tạo ra từ canxi. Việc bảo vệ men răng là quan trọng để duy trì màu sắc tự nhiên của răng.
  • Hài hòa với thẩm mỹ khuôn mặt: Hàm răng cần phải hài hòa với tổng thể khuôn mặt khi cười, tạo ra nét duyên dáng, ưa nhìn, và dễ chịu.

Những lợi ích của hàm răng chắc khỏe

Có nhiều lợi ích khi có một hàm răng chắc khỏe, bao gồm:

  • Cân bằng khối lượng cơ thể: Hàm răng khỏe mạnh giúp bạn có thể ăn nhiều thực phẩm bổ dưỡng, duy trì cân nặng khỏe mạnh. Ngược lại khi gặp vấn đề với hàm răng, việc ăn uống có thể trở nên không thoải mái và gây ra sự e ngại khi ăn các loại thực phẩm.
  • Hỗ trợ hệ tiêu hóa: Hàm răng là trợ thủ đắc lực cho hệ tiêu hóa. Răng tốt giúp nghiền nát thức ăn hiệu quả hơn, giúp cơ thể dễ dàng hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • Ngăn ngừa bệnh tật: Sức khỏe răng miệng ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể. Hàm răng khỏe mạnh giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, đột quỵ, tiểu đường và các bệnh khác.
  • Thuận tiện trong giao tiếp: Hàm răng khỏe mạnh giúp bạn có thể phát âm bình thường, không bị ngọng. Điều này quan trọng đối với những người cần sử dụng giọng nói thường xuyên trong công việc.
Hàm răng khỏe đẹp giúp chúng ta tự tin trong giao tiếp
Hàm răng khỏe đẹp giúp chúng ta tự tin trong giao tiếp
  • Nụ cười tỏa nắng: Nụ cười đẹp giúp tạo ấn tượng tốt với người khác và làm tăng tự tin. Hàm răng khỏe mạnh giúp bạn có nụ cười rạng rỡ hơn.
  • Giảm nguy cơ bệnh về nướu và tủy răng: Hàm răng khỏe mạnh giúp giảm nguy cơ mắc các vấn đề như viêm nướu, sâu răng, giúp bạn có giấc ngủ ngon hơn.
  • Ngăn ngừa hôi miệng: Hàm răng khỏe mạnh giúp ngăn chặn vi khuẩn và mảng bám trong miệng, giữ cho hơi thở luôn thơm mát.
  • Hàm chắc khỏe: Răng khỏe mạnh giúp giữ cho cấu trúc hàm răng chắc khỏe, tránh khỏi đau đớn và khó chịu.
  • Tiết kiệm chi phí: Bảo vệ hàm răng sẽ giúp bạn tránh được các chi phí điều trị răng miệng, như nhổ răng, trám răng, hoặc điều trị các vấn đề khác. Tuy nhiên, việc thăm nha sĩ định kỳ vẫn cần thiết để duy trì sức khỏe răng miệng.

Làm thế nào để bảo vệ răng chắc khỏe?

Để bảo vệ răng chắc khỏe, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

1. Hạn chế sử dụng thức uống có gas, nước ngọt

Nước ngọt có gas có thể gây hại cho răng bằng cách tạo thành acid, làm mòn men răng và gây sâu răng. Việc hạn chế thức uống chứa đường cũng giúp bảo vệ răng khỏi vi khuẩn gây sâu răng.

2. Chải răng đều đặn mỗi ngày

Chải răng ít nhất 2 lần mỗi ngày trong khoảng 2 phút mỗi lần, đặc biệt sau khi ăn uống. Việc chải răng đúng cách giúp loại bỏ mảng bám và vi khuẩn, ngăn ngừa sâu răng và bảo vệ sức khỏe của nướu.

3. Ăn các loại thực phẩm tốt cho răng

Trái cây tươi như cam và táo có chứa nhiều nước và giúp tạo ra lượng nước bọt cần thiết để rửa sạch các mảnh thức ăn và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây hại cho răng.

4. Bỏ thói quen nghiến răng

Nghiến răng có thể làm hại cho cấu trúc của răng và dẫn đến các vấn đề như gãy, sứt mẻ răng. Sử dụng máng chống nghiến có thể giúp giảm nguy cơ này và bạn cũng nên thăm bác sĩ để tìm nguyên nhân và điều trị phù hợp.

5. Khám nha khoa theo định kỳ

Khám nha sĩ ít nhất 6 tháng/lần để kiểm tra sức khỏe của răng miệng và phát hiện sớm các vấn đề có thể phát triển. Điều này giúp giữ cho răng miệng của bạn luôn trong tình trạng tốt nhất.

Răng là một phần quan trọng của cơ thể, có ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày cũng như vẻ đẹp tổng thể của cá nhân. Để có được một hàm răng khỏe mạnh, việc hiểu về cấu trúc và quy trình vệ sinh răng miệng là điều vô cùng quan trọng. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ hiểu thêm về tầm quan trọng của việc bảo vệ răng và cải thiện nụ cười sáng sủa của mình.

>>>Tham khảo:

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *