Bảng Giá Các Dịch Vụ Nha Khoa – Chi Nhánh Đồng Nai

Bảng Giá Các Dịch Vụ Nha Khoa - Chi Nhánh Đồng Nai

Bảng Giá Các Dịch Vụ Nha Khoa - Chi Nhánh Đồng Nai

DỊCH VỤ BỌC RĂNG SỨ THẨM MỸ

Bảng Giá Các Dịch Vụ Nha Khoa - Chi Nhánh Đồng Nai

Loại răng sứ

Giá tiền

Giá khuyến mãi

Răng sứ kim loại chính hãng USA790.000 vnđ/ Răng790.000
Răng toàn sứ Emax chính hãng USA
2.390.000 vnđ/ Răng1.390.000
Răng toàn sứ Zirconia chính hãng Germany3.390.000 vnđ/ Răng2.490.000
Răng toàn sứ Zirconia NT200 chính hãng England4.990.000 vnđ/ Răng3.690.000
Răng sứ toàn sứ Cercon HT chính hãng Germany5.990.000 vnđ/ Răng4.490.000
Răng Lava Plus chính hãng USA9.990.000 vnđ/ Răng7.490.000
Răng toàn sứ cao cấp Lisi chính hãng Japan10.990.000 vnđ/ Răng8.190.000
Mão Veneer Sứ Emax8.000.000vnđ/ Răng3.990.000

 

DỊCH VỤ NIỀNG RĂNG

Bảng Giá Các Dịch Vụ Nha Khoa - Chi Nhánh Đồng Nai

Dịch vụ chỉnh nha – Niềng Răng

Đơn vị

Giá

Niềng răng bằng khí cụ cấp độ 11 Ca6.500.000 vnd
Niềng răng bằng khí cụ cấp độ 21 Ca9.200.000 vnd
Niềng răng bằng khí cụ cấp độ 31 Ca12.000.000 vnd
Niềng răng với mắc cài kim loại cấp độ 11 Ca25.000.000 vnd
Niềng răng với mắc cài tự khóa cấp độ 11 Ca35.000.000 vnd
Niềng răng với mắc cài kim loại cấp độ 21 Ca40.000.000 vnd
Niềng răng với mắc cài tự khóa cấp độ 21 Ca45.000.000 vnd
Niềng răng với mắc cài kim loại cấp độ 31 Ca50.000.000 vnd
Niềng răng với mắc cài tự khóa cấp độ 31 Ca60.000.000 vnd
Niềng răng với mắc cài sứ cấp độ 11 Ca45.000.000 vnd
Niềng răng với mắc cài sứ cấp độ 21 Ca55.000.000 vnd
Niềng răng với mắc cài sứ cấp độ 31 Ca65.000.000 vnd

Dịch vụ chỉnh nha

Đơn vị

Giá

Cắm mini vít1 Trụ1.200.000 vnd
Khí cụ nông rộng khung hàm1 Hàm6.500.000 vnd
TrainerLộ trình6.500.000 vnd
Invisalign – Cấp độ 1 (USA)Lộ trình110.000.000 vnd
Invisalign – Cấp độ 2 (USA)Lộ trình135.000.000 vnd
Invisalign – Cấp độ 3 (USA)Lộ trình170.000.000 vnd
Clear Aliger – Cấp độ 1 (Japan)Lộ trình95.000.000 vnd
Clear Aliger – Cấp độ 2 (Japan)Lộ trình120.000.000 vnd
Clear Aliger – Cấp độ 3 (Japan)Lộ trình140.000.000 vnd

DỊCH VỤ TRỒNG RĂNG IMPLANT

Bảng Giá Các Dịch Vụ Nha Khoa - Chi Nhánh Đồng Nai

Các loại trụ Implant

Đơn vị

Giá

Trọn gói: Mini Implant ATLAT (Korea) + Tặng Mão Sứ1 Trụ16.000.000
Trụ 3M (Korea)1 Trụ7.990.000
Trụ Implant Hiossen (USA)1 Trụ13.900.000
Trụ Implant Tekka (France)1 Trụ13.900.000
Trụ Implant Nobel Biocare (USA)1 Trụ27.990.000
Trụ Implant Straumann (Thụy Sĩ)1 Trụ29.990.000
Trụ Implant MIS V3 (Germany)1 Trụ26.990.000

 

Các loại Abutment – Implant

Đơn vị

Giá

Abutment Trụ Implant Korea1 Trụ8.990.000
Abutment Trụ Implant Hiossen (USA)1 Trụ9.990.000
Abutment Trụ Implant Tekka (France)1 Trụ9.990.000
Abutment Trụ Implant Nobel Biocare (USA)1 Trụ10.990.000
Abutment Trụ Implant Straumann (Thụy Sĩ)1 Trụ11.500.000
Abutment Trụ Implant MIS V3 (Germany)1 Trụ12.990.000
Abutment sứ cộng thêm1 Trụ2.760.000

Phục hình răng sứ trên răng Implant

Đơn vị

Giá

Răng sứ TitanRăng3.500.000
Răng sứ ZirconiaRăng5.500.000
Phục hình trên Implant (Đặt Implant nơi khác)Răng5.060.000
Tháo ImplantRăng2.760.000

 

Ghép xương nhân tạo

Đơn vị

Giá

Ghép xương nhân tạo + Màng xương1 Răng5.000.000 – 10.000.000
Nâng xoang kín1 Răng12.000.000
Nâng xoang hở1 Răng12.000.000

 

DỊCH VỤ HÀM GIẢ THÁO LẮP

Bảng Giá Các Dịch Vụ Nha Khoa - Chi Nhánh Đồng Nai

Phục hình tháo lắp

Đơn vị

Giá (VND)

Răng nhựa Việt Nam (BH 2 năm)1 Răng250.000
Răng nhựa Japan (BH 2 năm)1 Răng400.000
Răng nhựa USA (BH 3 năm)1 Răng550.000
Răng nhựa Italy (BH 3 năm)1 Răng600.000
Đệm lưới thépHàm550.000
Đệm hàm nhựa dẻo bán phầnHàm1.200.000
Đệm hàm nhựa dẻo toàn phầnHàm2.500.000
Đệm hàm khung kim loạiHàm1.900.000
Đệm hàm khung TitanHàm3.900.000
Đệm hàm mềm Comfor (Japan)Hàm19.800.000
Móc bi cao cấpCái1.900.000
Hàm khung kết hợp móc bi cao cấp Rhein 83Hàm14.000.000
Sữa chữa hoặc vá hàm nhựaHàm600.000 – 1.200.000

Phục hình tháo lắp kỹ thuật cao

Đơn vị

Răng nhựa Việt Nam (BH 2 năm)Hàm1.200 USD
Răng nhựa Japan (BH 2 năm)Hàm1.800 USD

 

DỊCH VỤ TRẺ EM

Cạo vôi răng và Điều trị nướu

Đơn vị

Giá (VNĐ)

Đánh bóng răng1 Ca50.000
Cạo vôi răng1 Ca80.000 – 200.000
Điều trị viêm nướu cấp độ 11 Ca700.000
Điều trị viêm nướu cấp độ 21 Ca900.000

 

Nhổ răng sữa

Đơn vị

Giá (VNĐ)

Nhổ răng sữa (Bôi tê)1 Răng30.000
Nhổ răng sữa (Gây tê)1 Răng50.000

Trám răng

Đơn vị

Giá (VNĐ)

Trám răng sữa (GC 9) – xoang nhỏ1 Xoang120.000
Trám răng sữa (GC 9) – xoang lớn1 Xoang250.000
Trám răng Composite Korea1 Xoang250.000
Trám răng Composite Korea (xoang lớn, xoang II)1 Xoang400.000
Trám răng Composite Germany1 Xoang400.000
Trám răng Composite Germany (xoang lớn, xoang II)1 Xoang520.000
Trám răng Composite Japan1 Xoang530.000
Trám răng Composite Japan (xoang lớn, xoang II)1 Xoang650.000

Điều trị tủy răng

Đơn vị

Giá (VNĐ)

Chữa tủy răng 1 chân + Trám1 Răng300.000
Chữa tủy răng 2 chân + Trám1 Răng700.000
Chữa tủy răng 3 chân + Trám1 Răng800.000

Bảng Giá Các Dịch Vụ Nha Khoa - Chi Nhánh Đồng Nai

DỊCH VỤ NGƯỜI LỚN

Bảng Giá Các Dịch Vụ Nha Khoa - Chi Nhánh Đồng Nai

Cạo vôi răng và Điều trị nướu

Đơn vị

Giá (VNĐ)

Cạo vôi răng và đánh bóng1 Ca200.000 – 400.000
Điều trị viêm nướu cấp độ 11 Ca650.000
Điều trị viêm nướu cấp độ 21 Ca850.000

Trám răng

Đơn vị

Giá (VNĐ)

Trám răng Composite Korea1 Xoang280.000
Trám răng Composite Korea (xoang lớn, xoang II)1 Xoang400.000
Trám răng Composite Germany1 Xoang400.000
Trám răng Composite Germany (xoang lớn, xoang II)1 Xoang520.000
Trám răng Composite Japan1 Xoang550.000
Trám răng Composite Japan (xoang lớn, xoang II)1 Xoang650.000
Trám nhóm răng cửa thẩm mỹ1 Xoang600.000 – 1.200.000

 

Điều trị tủy răng

Đơn vị

Giá (VNĐ)

Chữa tủy răng 1 chân + Trám1 Răng890.000
Chữa tủy răng 2 chân + Trám1 Răng1.100.000
Chữa tủy răng 3 chân + Trám1 Răng1.800.000
Chữa tủy răng lại khi bệnh nhân làm ở nơi khác1 Răng2.500.000
Chữa tủy răng kết hợp máy (cộng thêm tiền/ răng)1 Răng700.000
Tiểu phẫu cắt chóp1 Răng1.200.000 – 2.400.000

 

Nhổ răng vĩnh viễn

Đơn vị

Giá (VNĐ)

Nhổ răng vĩnh viễn 1 chân (loại dễ)1 Răng120.000
Nhổ răng vĩnh viễn 1 chân (loại khó)1 Răng250.000
Nhổ răng vĩnh viễn 2, 3 chân (loại dễ)1 Răng400.000
Nhổ răng vĩnh viễn 2, 3 chân (loại khó)1 Răng650.000

Nhổ răng khôn

Đơn vị

Giá (VNĐ)

Nhổ răng khôn1 Răng780.000
Tiểu phẫu răng khôn1 Răng2.000.000 – 10.000.000
Tiểu phẩu răng khôn mọc lệch, mọc ngầm1 Răng2.800.000

 

DỊCH VỤ TẨY TRẮNG RĂNG

Bảng Giá Các Dịch Vụ Nha Khoa - Chi Nhánh Đồng Nai

Tẩy trắng răng

Đơn vị

Giá (VNĐ)

Tẩy trắng răng tại nhà (1 cặp máng tẩy + 0 ống thuốc + tuýp thuốc chống têLộ trình1.500.000
Tẩy trắng răng tại phòng mạch bằng đèn Laser WhiteningLộ trình2.500.000
Tẩy trắng răng bằng hệ thống Luma Cool USA (1 cặp máng tẩy + 1 ống thuốc + 1 tuýp thuốc chống ê)Lộ trình3.900.000
Làm máng tẩy riêng1 Cặp950.000
Thuốc tẩy trắng (USA)1 Tuýp450.000

 

DỊCH VỤ PHẪU THUẬT HỞ LỢI

Bảng Giá Các Dịch Vụ Nha Khoa - Chi Nhánh Đồng Nai

Phẫu thuật cười hở lợi

Đơn vị

Giá (VNĐ)

Phẫu thuật chỉnh cười hở lợi1 Hàm6.000.000 – 10.000.000
Phẫu thuật cắt lợi trùm1 Răng800.000 – 1.200.000

 

DỊCH VỤ ĐÍNH ĐÁ THẨM MỸ

Bảng Giá Các Dịch Vụ Nha Khoa - Chi Nhánh Đồng Nai

Dịch vụ đính đá thẩm mỹ

Đơn vị

Giá

Đính đá nhân tạo loại 1Hạt950.000
Đính đá nhân tạo loại 2Hạt1.250.000
Đính đá nhân tạo cao cấpHạt2.600.000
Công đính đá (Đá của khách)Hạt500.000

Bảng Giá Các Dịch Vụ Nha Khoa - Chi Nhánh Đồng Nai

0/5 (0 Reviews)